Kết quả Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 15/03
Kết quả Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija
Đối đầu Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.08O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.45X
3.102
2.63Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
17'Eitaro Matsuda
Keisuke Sakaiya0-0 -
20'0-0Gabriel Costa Franca
-
30'0-0Kojima Masato
-
34'Kenta Nishizawa0-0
-
38'Kenta Nishizawa1-0
-
75'Yuki Horigome
Jun Nishikawa1-0 -
75'Shion Shinkawa
Tatsunori Sakurai1-0 -
76'1-0Teppei Yachida
Kazushi Fujii -
76'1-0Kaishin Sekiguchi
Rikiya Motegi -
76'1-0Caprini
Yuta Toyokawa -
84'Shota Hino
Kenta Nishizawa1-0 -
84'Shiva Tafari Nagasawa
Eitaro Matsuda1-0 -
85'1-0Kota Nakayama
Kojima Masato -
90'Vykintas Slivka1-0
-
Sagan Tosu vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu3-4-2-112Ryota Izumori32Sora Ogawa37Reiya Morishita13Taisei Inoue7Haruki Arai27Tatsunori Sakurai33Kento Nishiya14Keisuke Sakaiya77Vykintas Slivka11Jun Nishikawa16Kenta Nishizawa42Kazushi Fujii10Yuta Toyokawa23Kenyu Sugimoto22Rikiya Motegi30Arthur Silva7Kojima Masato14Toya Izumi55Gabriel Costa Franca4Rion Ichihara20Wakaba Shimoguchi1Takashi Kasahara
- Đội hình dự bị
-
18Shota Hino44Yuki Horigome22Eitaro Matsuda5Shiva Tafari Nagasawa47Shion Shinkawa35Kei Uchiyama91Makito Uehara25Ryohei WatanabeCaprini 29Mizuki Hamada 26Toshiki Ishikawa 6Yuki Kato 21Kota Nakayama 15Kaishin Sekiguchi 37Oriola Sunday 90Niki Urakami 5Teppei Yachida 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuMasato Harasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuRB Omiya Ardija
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị4
-
-
1Cứu thua1
-
-
118Pha tấn công137
-
-
80Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T T T B T |
2 | Omiya Ardija | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T B H |
3 | Jubilo Iwata | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T T T H |
4 | Imabari FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T H T H T |
5 | V-Varen Nagasaki | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T H T T B B |
6 | Vegalta Sendai | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B T T |
7 | Tokushima Vortis | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H B H T B |
8 | Fujieda MYFC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H T B |
9 | Oita Trinita | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | B H H H T H |
10 | Kataller Toyama | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T H B B H |
11 | Roasso Kumamoto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B T T H |
12 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
13 | Sagan Tosu | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H T T B T |
14 | Montedio Yamagata | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | B T T H H H |
15 | Mito Hollyhock | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H H B T B |
16 | Consadole Sapporo | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B T T B T |
17 | Blaublitz Akita | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B B B B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B H B B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | H H B B B B |
20 | Ehime FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản