Kết quả Concarneau vs Boulogne, 00h30 ngày 12/04
Kết quả Concarneau vs Boulogne
Đối đầu Concarneau vs Boulogne
Phong độ Concarneau gần đây
Phong độ Boulogne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.90O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.55X
3.202
2.55Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Concarneau vs Boulogne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 29
-
Concarneau vs Boulogne: Diễn biến chính
-
10'Guillaume Jannez0-0
-
33'0-1
Theo Epailly (Assist:Teddy Averlant)
-
75'Amadou Samoura (Assist:Stanislas Kielt)1-1
-
86'1-1Abdelwahab Baalla
-
90'1-1Thibault Rambaud
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Concarneau vs Boulogne: Số liệu thống kê
-
ConcarneauBoulogne
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
82Pha tấn công91
-
-
35Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 27 | 16 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 52 | B B T T H T |
2 | Le Mans | 27 | 14 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T T B H T |
3 | Boulogne | 27 | 13 | 9 | 5 | 38 | 29 | 9 | 48 | H H T T B H |
4 | Dijon | 27 | 10 | 10 | 7 | 29 | 26 | 3 | 40 | H H T H B T |
5 | Orleans US 45 | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 33 | 5 | 39 | T H H H H B |
6 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | T T B B B H |
7 | Bourg Peronnas | 26 | 10 | 8 | 8 | 22 | 22 | 0 | 38 | T T B H T T |
8 | Aubagne | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 36 | B H T B H H |
9 | Sochaux | 27 | 7 | 14 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | H B T H H T |
10 | Concarneau | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 35 | B T H H T H |
11 | FC Rouen | 27 | 8 | 10 | 9 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H B B H T |
12 | Villefranche | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 33 | -5 | 32 | B T H H H B |
13 | Quevilly | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 32 | -7 | 31 | T B T H B H |
14 | Versailles 78 | 28 | 6 | 12 | 10 | 35 | 40 | -5 | 30 | H B H H H B |
15 | Paris 13 Atletico | 27 | 6 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B B B T H H |
16 | Nimes | 27 | 6 | 9 | 12 | 22 | 29 | -7 | 27 | T H H B B T |
17 | Chateauroux | 27 | 6 | 7 | 14 | 31 | 52 | -21 | 25 | T B H B H B |
Upgrade Team
Relegation