Kết quả Nimes vs FC Rouen, 23h30 ngày 06/09
Kết quả Nimes vs FC Rouen
Đối đầu Nimes vs FC Rouen
Phong độ Nimes gần đây
Phong độ FC Rouen gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/09/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 2.5
0.86U 2.5
0.961
2.05X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nimes vs FC Rouen
-
Sân vận động: Stade des Costieres
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 4
-
Nimes vs FC Rouen: Diễn biến chính
-
13'0-1Lucas Dias(OW)
-
28'Formose Mendy0-1
-
36'Oussama Abdeldjelil1-1
-
45'Mathis Christophe Picouleau1-1
-
50'1-2
Clement Bassin
-
75'1-2Daniel Goprou
-
88'1-2Paul Lehoux
-
90'Ismael Camara2-2
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nimes vs FC Rouen: Số liệu thống kê
-
NimesFC Rouen
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
101Pha tấn công74
-
-
36Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 28 | 17 | 4 | 7 | 43 | 23 | 20 | 55 | B T T H T T |
2 | Le Mans | 28 | 15 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 51 | T T B H T T |
3 | Boulogne | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 51 | H T T B H T |
4 | Dijon | 28 | 11 | 10 | 7 | 31 | 26 | 5 | 43 | H T H B T T |
5 | Orleans US 45 | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 33 | 6 | 42 | H H H H B T |
6 | Bourg Peronnas | 28 | 10 | 9 | 9 | 23 | 24 | -1 | 39 | B H T T B H |
7 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | T T B B B H |
8 | FC Rouen | 29 | 9 | 10 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B H T T B |
9 | Aubagne | 28 | 10 | 6 | 12 | 32 | 30 | 2 | 36 | H T B H H B |
10 | Concarneau | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 41 | -4 | 36 | T H H T H H |
11 | Sochaux | 28 | 7 | 14 | 7 | 25 | 24 | 1 | 35 | B T H H T B |
12 | Quevilly | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | 34 | B T H B H T |
13 | Villefranche | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 35 | -7 | 32 | T H H H B B |
14 | Versailles 78 | 29 | 6 | 12 | 11 | 35 | 41 | -6 | 30 | B H H H B B |
15 | Paris 13 Atletico | 28 | 6 | 11 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | B B T H H B |
16 | Chateauroux | 28 | 7 | 7 | 14 | 32 | 52 | -20 | 28 | B H B H B T |
17 | Nimes | 28 | 6 | 9 | 13 | 22 | 33 | -11 | 27 | H H B B T B |
Upgrade Team
Relegation