Kết quả Bonnyrigg Rose vs East Fife, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Bonnyrigg Rose vs East Fife
Đối đầu Bonnyrigg Rose vs East Fife
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
Phong độ East Fife gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.00O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.30X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bonnyrigg Rose vs East Fife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 33
-
Bonnyrigg Rose vs East Fife: Diễn biến chính
-
15'Kerr Young0-0
-
53'0-1
Nathan Austin
-
59'0-1Andy Munro
-
60'Ryan Porteous0-1
-
65'Ryan Porteous0-1
-
72'0-1Stewart Murdoch
-
90'0-2
Adam Laaref (Assist:Conor McManus)
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Bonnyrigg Rose vs East Fife: Số liệu thống kê
-
Bonnyrigg RoseEast Fife
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
111Pha tấn công137
-
-
46Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 33 | 18 | 9 | 6 | 50 | 30 | 20 | 63 | H T T H T T |
2 | East Fife | 33 | 18 | 5 | 10 | 61 | 36 | 25 | 59 | T B B T B T |
3 | Edinburgh City | 33 | 17 | 4 | 12 | 53 | 42 | 11 | 55 | T B T B T T |
4 | Elgin City | 33 | 14 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 49 | B T T T B B |
5 | Stirling Albion | 33 | 14 | 5 | 14 | 49 | 51 | -2 | 47 | H H B T T T |
6 | Spartans | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T B B T B |
7 | Stranraer | 33 | 10 | 7 | 16 | 32 | 38 | -6 | 37 | H T B B B B |
8 | Clyde | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | B B T T B H |
9 | Forfar Athletic | 33 | 8 | 10 | 15 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B T H T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 33 | 9 | 6 | 18 | 35 | 61 | -26 | 27 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs