Kết quả Edinburgh City vs Clyde, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Edinburgh City vs Clyde
Đối đầu Edinburgh City vs Clyde
Phong độ Edinburgh City gần đây
Phong độ Clyde gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.01O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.30X
3.302
2.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.71O 1
0.61U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Edinburgh City vs Clyde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 32
-
Edinburgh City vs Clyde: Diễn biến chính
-
15'See O.1-0
-
49'See O. (Assist:Samuel Jones)2-0
-
70'2-1
Kyle Connell
-
71'2-1Sutherland T.
-
71'Edin Lynch2-1
-
77'Innes Lawson2-1
-
81'2-1Kyle Connell
-
88'2-1Ross Lyon
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Edinburgh City vs Clyde: Số liệu thống kê
-
Edinburgh CityClyde
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua2
-
-
104Pha tấn công109
-
-
49Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 33 | 18 | 9 | 6 | 50 | 30 | 20 | 63 | H T T H T T |
2 | East Fife | 33 | 18 | 5 | 10 | 61 | 36 | 25 | 59 | T B B T B T |
3 | Edinburgh City | 33 | 17 | 4 | 12 | 53 | 42 | 11 | 55 | T B T B T T |
4 | Elgin City | 33 | 14 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 49 | B T T T B B |
5 | Stirling Albion | 33 | 14 | 5 | 14 | 49 | 51 | -2 | 47 | H H B T T T |
6 | Spartans | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T B B T B |
7 | Stranraer | 33 | 10 | 7 | 16 | 32 | 38 | -6 | 37 | H T B B B B |
8 | Clyde | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | B B T T B H |
9 | Forfar Athletic | 33 | 8 | 10 | 15 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B T H T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 33 | 9 | 6 | 18 | 35 | 61 | -26 | 27 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs