Kết quả Compostela vs Deportivo La Coruna B, 03h00 ngày 20/03
Kết quả Compostela vs Deportivo La Coruna B
Đối đầu Compostela vs Deportivo La Coruna B
Phong độ Compostela gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna B gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.76O 2
0.89U 2
0.851
2.27X
2.802
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.65O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Compostela vs Deportivo La Coruna B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Compostela vs Deportivo La Coruna B: Diễn biến chính
-
32'0-1
Adrian Guerrero
-
46'0-2
Manuel Ferreiro
-
54'0-2
-
65'0-2
-
69'0-2
-
72'0-2
-
80'0-2
-
82'0-3
Jaime Garrido Moya
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Compostela vs Deportivo La Coruna B: Số liệu thống kê
-
CompostelaDeportivo La Coruna B
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
129Pha tấn công81
-
-
57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 30 | 21 | 8 | 1 | 53 | 12 | 41 | 71 | H T H T T T |
2 | Cacereno | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 28 | 21 | 60 | T T T H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 25 | 19 | 56 | T H T B B H |
4 | Getafe B | 30 | 14 | 9 | 7 | 44 | 30 | 14 | 51 | B B T B H H |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 30 | 14 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 49 | T T T T T B |
6 | CD Coria | 30 | 14 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T T T H H B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 30 | 13 | 8 | 9 | 36 | 28 | 8 | 47 | H H H T B B |
8 | Tenerife B | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 43 | 6 | 45 | B B B H T B |
9 | UB Conquense | 30 | 13 | 3 | 14 | 33 | 35 | -2 | 42 | T B T B T B |
10 | UD San Sebastian Reyes | 30 | 11 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | B T T T T T |
11 | UD Melilla | 30 | 10 | 9 | 11 | 32 | 32 | 0 | 39 | B H B T H T |
12 | Real Madrid C | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 32 | -3 | 35 | H H B B T T |
13 | CD Colonia Moscardo | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 49 | -17 | 34 | B T B B H B |
14 | AD Union Adarve | 30 | 8 | 8 | 14 | 18 | 30 | -12 | 32 | B B B H B T |
15 | Mostoles | 30 | 8 | 3 | 19 | 30 | 48 | -18 | 27 | T B B T B T |
16 | CD Union Sur Yaiza | 30 | 6 | 8 | 16 | 31 | 50 | -19 | 26 | T B B H B B |
17 | CD Illescas | 30 | 7 | 4 | 19 | 24 | 41 | -17 | 25 | B B T B B H |
18 | CD Atletico Paso | 30 | 3 | 8 | 19 | 26 | 50 | -24 | 17 | H T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs