Kết quả Juventud Torremolinos CF vs La Union CF, 17h30 ngày 06/04
Kết quả Juventud Torremolinos CF vs La Union CF
Đối đầu Juventud Torremolinos CF vs La Union CF
Phong độ Juventud Torremolinos CF gần đây
Phong độ La Union CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.70O 1.75
0.89U 1.75
0.851
2.30X
2.702
3.30Hiệp 1+0
0.65-0
1.07O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventud Torremolinos CF vs La Union CF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Juventud Torremolinos CF vs La Union CF: Diễn biến chính
-
3'0-1Diaz S.(OW)
-
21'0-1
-
26'0-2
Jaime Santos Colado
-
37'0-2
-
60'0-2
-
65'0-2
-
65'0-2
-
72'0-2
-
82'0-2
-
90'0-2
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Juventud Torremolinos CF vs La Union CF: Số liệu thống kê
-
Juventud Torremolinos CFLa Union CF
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
177Pha tấn công142
-
-
122Tấn công nguy hiểm117
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 30 | 21 | 8 | 1 | 53 | 12 | 41 | 71 | H T H T T T |
2 | Cacereno | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 28 | 21 | 60 | T T T H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 25 | 19 | 56 | T H T B B H |
4 | Getafe B | 30 | 14 | 9 | 7 | 44 | 30 | 14 | 51 | B B T B H H |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 30 | 14 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 49 | T T T T T B |
6 | CD Coria | 30 | 14 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T T T H H B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 30 | 13 | 8 | 9 | 36 | 28 | 8 | 47 | H H H T B B |
8 | Tenerife B | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 43 | 6 | 45 | B B B H T B |
9 | UB Conquense | 30 | 13 | 3 | 14 | 33 | 35 | -2 | 42 | T B T B T B |
10 | UD San Sebastian Reyes | 30 | 11 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | B T T T T T |
11 | UD Melilla | 30 | 10 | 9 | 11 | 32 | 32 | 0 | 39 | B H B T H T |
12 | Real Madrid C | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 32 | -3 | 35 | H H B B T T |
13 | CD Colonia Moscardo | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 49 | -17 | 34 | B T B B H B |
14 | AD Union Adarve | 30 | 8 | 8 | 14 | 18 | 30 | -12 | 32 | B B B H B T |
15 | Mostoles | 30 | 8 | 3 | 19 | 30 | 48 | -18 | 27 | T B B T B T |
16 | CD Union Sur Yaiza | 30 | 6 | 8 | 16 | 31 | 50 | -19 | 26 | T B B H B B |
17 | CD Illescas | 30 | 7 | 4 | 19 | 24 | 41 | -17 | 25 | B B T B B H |
18 | CD Atletico Paso | 30 | 3 | 8 | 19 | 26 | 50 | -24 | 17 | H T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs