Kết quả Argentino de Quilmes vs CA Brown Adrogue, 03h00 ngày 15/06
Kết quả Argentino de Quilmes vs CA Brown Adrogue
Phong độ Argentino de Quilmes gần đây
Phong độ CA Brown Adrogue gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202503:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Argentino de Quilmes vs CA Brown Adrogue
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 20
-
Argentino de Quilmes vs CA Brown Adrogue: Diễn biến chính
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Argentino de Quilmes vs CA Brown Adrogue: Số liệu thống kê
-
Argentino de QuilmesCA Brown Adrogue
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T H B H |
2 | Villa San Carlos | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 19 | B H B T B T |
3 | Liniers | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T T T H T B |
4 | Ferrocarril Midland | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 2 | 7 | 17 | T B H T T T |
5 | San Martin Burzaco | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 9 | 0 | 16 | B H T T H T |
6 | Sportivo Dock Sud | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | T H B B H T |
7 | Villa Dalmine | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H H T T |
8 | Deportivo Merlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 15 | H T T T B B |
9 | Comunicaciones BsAs | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 14 | B B H T H B |
10 | CA Brown Adrogue | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | H T B H T B |
11 | Argentino de Quilmes | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 14 | H T B H B H |
12 | Club Atletico Acassuso | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 | H B B T B T |
13 | Deportivo Armenio | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H T B H |
14 | Flandria | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | H T B B H T |
15 | Argentino de Merlo | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 12 | H B T T B T |
16 | Excursionistas | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | H H T T H B |
17 | UAI Urquiza | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H B B H |
18 | Sacachispas | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | H B H H B T |
19 | Deportivo Laferrere | 9 | 1 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | H H H T H H |
20 | Sportivo Italiano | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B B B H H |
21 | CA Fenix Pilar | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 6 | H H B H B B |
Title Play-offs