Kết quả Deportivo Armenio vs Liniers, 03h00 ngày 10/03
Kết quả Deportivo Armenio vs Liniers
Đối đầu Deportivo Armenio vs Liniers
Phong độ Deportivo Armenio gần đây
Phong độ Liniers gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.88O 2
0.94U 2
0.801
2.10X
2.882
3.40Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.75O 0.5
0.53U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Armenio vs Liniers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 6
-
Deportivo Armenio vs Liniers: Diễn biến chính
-
17'Tomas Jerez0-0
-
36'Medina L.0-0
-
45'0-0Mateo Gridel
-
48'0-0Eleazar Maciel
-
57'Ian Perez0-0
-
80'0-0Marcos Santa Cruz
-
88'0-1
Ramiro Reynoso
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Deportivo Armenio vs Liniers: Số liệu thống kê
-
Deportivo ArmenioLiniers
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
99Pha tấn công67
-
-
50Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 2 | 9 | 20 | B H T T T T |
2 | Real Pilar | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T H B H |
3 | Villa San Carlos | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | H B T B T B |
4 | Liniers | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T T T H T B |
5 | Sportivo Dock Sud | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H B B H T H |
6 | San Martin Burzaco | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 16 | H T T H T B |
7 | Villa Dalmine | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H H T T |
8 | Argentino de Merlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | B T T B T T |
9 | Deportivo Merlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 15 | H T T T B B |
10 | Comunicaciones BsAs | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 14 | B B H T H B |
11 | CA Brown Adrogue | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | H T B H T B |
12 | Argentino de Quilmes | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 14 | H T B H B H |
13 | Club Atletico Acassuso | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 | H B B T B T |
14 | Deportivo Armenio | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H T B H |
15 | Flandria | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | H T B B H T |
16 | Excursionistas | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T H B H |
17 | UAI Urquiza | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H B B H |
18 | Deportivo Laferrere | 10 | 1 | 6 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | H H T H H H |
19 | Sacachispas | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | H B H H B T |
20 | CA Fenix Pilar | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 16 | -9 | 7 | H B H B B H |
21 | Sportivo Italiano | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B B B H H |
Title Play-offs