Kết quả Deveronvale vs Formartine United, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Deveronvale vs Formartine United
Phong độ Deveronvale gần đây
Phong độ Formartine United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deveronvale vs Formartine United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 31
-
Deveronvale vs Formartine United: Diễn biến chính
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Deveronvale vs Formartine United: Số liệu thống kê
-
DeveronvaleFormartine United
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 34 | 27 | 1 | 6 | 121 | 31 | 90 | 82 | B T T T T T |
2 | Brechin City | 34 | 25 | 7 | 2 | 84 | 29 | 55 | 82 | B T T T T T |
3 | Banks o Dee | 34 | 22 | 6 | 6 | 77 | 28 | 49 | 72 | T T B T T H |
4 | Inverurie Loco Works | 34 | 22 | 6 | 6 | 74 | 33 | 41 | 72 | T T H T T T |
5 | fraserburgh | 34 | 17 | 12 | 5 | 71 | 36 | 35 | 63 | T H T B T T |
6 | Buckie Thistle FC | 34 | 17 | 7 | 10 | 75 | 44 | 31 | 58 | T H T H T T |
7 | Clachnacuddin | 33 | 17 | 5 | 11 | 71 | 45 | 26 | 56 | H T T B T H |
8 | Formartine United | 34 | 16 | 7 | 11 | 59 | 46 | 13 | 55 | H T H B T H |
9 | Huntly | 33 | 15 | 3 | 15 | 65 | 57 | 8 | 48 | B B B B B B |
10 | Forres Mechanics | 34 | 13 | 7 | 14 | 69 | 80 | -11 | 46 | H B B T T H |
11 | Deveronvale | 34 | 13 | 4 | 17 | 49 | 77 | -28 | 43 | B B T T T H |
12 | Turriff United | 34 | 12 | 4 | 18 | 48 | 56 | -8 | 40 | B B T B B T |
13 | Nairn County | 34 | 10 | 7 | 17 | 49 | 63 | -14 | 37 | B B T B B H |
14 | Wick Academy | 34 | 11 | 3 | 20 | 47 | 77 | -30 | 36 | H T T T T B |
15 | Keith | 34 | 10 | 2 | 22 | 33 | 74 | -41 | 32 | T B T B B B |
16 | Lossiemouth | 34 | 6 | 2 | 26 | 28 | 79 | -51 | 20 | H T B B B B |
17 | Strathspey Thistle | 34 | 4 | 5 | 25 | 40 | 112 | -72 | 17 | T B B B T B |
18 | Rothes | 34 | 3 | 2 | 29 | 34 | 127 | -93 | 11 | H B B B B B |