Kết quả Cardiff City vs Sunderland A.F.C, 18h30 ngày 10/08
Kết quả Cardiff City vs Sunderland A.F.C
Nhận định Cardiff City vs Sunderland A.F.C, 18h30 ngày 10/8
Đối đầu Cardiff City vs Sunderland A.F.C
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.79O 2.25
0.99U 2.25
0.891
2.37X
3.402
2.87Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Cardiff City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
18'0-1
Luke ONien (Assist:Dennis Cirkin)
-
51'0-1Trai Hume
-
62'Yakou Meite
Ollie Tanner0-1 -
68'Wilfried Kanga Aka
Callum Robinson0-1 -
72'0-1Nazariy Rusyn
Eliezer Mayenda -
77'0-1Chris Rigg
Patrick Roberts -
78'David Turnbull
Joe Ralls0-1 -
78'Rubin Colwill
Chris Willock0-1 -
81'0-1Ajibola Alese
-
89'0-2
Jack Clarke (Assist:Jobe Bellingham)
-
90'0-2Romaine Mundle
Jack Clarke
-
Cardiff City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-11Ethan Horvath11Callum ODowda4Dimitrios Goutas12Calum Chambers38Perry Ng8Joe Ralls3Emmanouil Siopis16Chris Willock10Aaron Ramsey32Ollie Tanner47Callum Robinson12Eliezer Mayenda10Patrick Roberts7Jobe Bellingham20Jack Clarke8Alan Browne4Daniel Neill32Trai Hume13Luke ONien42Ajibola Alese3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
15Wilfried Kanga Aka21Jak Alnwick23Joel Bagan35Andy Rinomhota18Alex Robertson14David Turnbull27Rubin Colwill19Yakou Meite31Malachi WalcottNectarios Triantis 25Adil Aouchiche 22Pierre Ekwah 39Abdoullah Ba 17Nazariy Rusyn 15Simon Moore 21Chris Rigg 11Romaine Mundle 14Zak Johnson 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Cardiff CitySunderland A.F.C
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
293Số đường chuyền184
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
4Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị2
-
-
4Đánh đầu6
-
-
3Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn5
-
-
7Ném biên9
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass23
-
-
108Pha tấn công79
-
-
48Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh