Kết quả Derby County vs Coventry City, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Derby County vs Coventry City
Nhận định, Soi kèo Derby County vs Coventry City, 2h45 ngày 12/3
Đối đầu Derby County vs Coventry City
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.86O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.30X
3.302
2.25Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Coventry City
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Derby County vs Coventry City: Diễn biến chính
-
23'Matthew Clarke (Assist:Marcus Anthony Myers-Harness)1-0
-
28'Harrison Armstrong1-0
-
46'1-0Jake Bidwell
-
48'Marcus Anthony Myers-Harness (Assist:Callum Elder)2-0
-
54'Marcus Anthony Myers-Harness2-0
-
64'2-0Ephron Mason-Clarke
Jake Bidwell -
64'2-0Jay Dasilva
Ellis Simms -
71'2-0Norman Bassette
Josh Eccles -
88'Kayden Jackson
Jerry Yates2-0 -
90'Kenzo Goudmijn
Liam Thompson2-0
-
Derby County vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County3-5-21Jacob Widell Zetterstrom3Craig Forsyth25Matthew Clarke12Nathaniel Phillips20Callum Elder16Liam Thompson28Harrison Armstrong32Adams Ebrima24Ryan Nyambe10Jerry Yates18Marcus Anthony Myers-Harness7Tatsuhiro Sakamoto9Ellis Simms11Haji Wright29Victor Torp6Matt Grimes28Josh Eccles27Milan van Ewijk4Bobby Thomas15Liam Kitching21Jake Bidwell1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
-
17Kenzo Goudmijn19Kayden Jackson29Jeff Hendrick21Jake Rooney31Josh Vickers2Kane Wilson7Tom Barkhuizen38Charles Agbawodikeizu37Owen EamesNorman Bassette 37Ephron Mason-Clarke 10Jay Dasilva 3Joel Latibeaudiere 22Bradley Collins 40Jamie Paterson 12Jamie Allen 8Ben Wilson 13Luis Binks 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Derby CountyCoventry City
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút6
-
-
8Sút Phạt6
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
219Số đường chuyền492
-
-
62%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị2
-
-
39Đánh đầu49
-
-
19Đánh đầu thành công25
-
-
4Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn6
-
-
23Ném biên19
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass25
-
-
68Pha tấn công117
-
-
29Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh