Kết quả Derby County vs West Brom, 00h30 ngày 27/12
Kết quả Derby County vs West Brom
Nhận định, Soi kèo Derby County vs West Brom, 0h30 ngày 27/12
Đối đầu Derby County vs West Brom
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202400:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 2.25
0.99U 2.25
0.891
2.90X
3.252
2.45Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs West Brom
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Derby County vs West Brom: Diễn biến chính
-
28'Jerry Yates (Assist:Kenzo Goudmijn)1-0
-
40'1-0Tom Fellows
-
46'1-0Jayson Molumby
Uros Racic -
68'Mason Holgate(OW)2-0
-
69'2-0Grady Diangana
John Swift -
69'2-0Karlan Ahearne-Grant
Michael Johnston -
72'Craig Forsyth
Nathaniel Mendez Laing2-0 -
72'Tawanda Chirewa
Kayden Jackson2-0 -
75'2-0Callum Styles
Mason Holgate -
81'2-1
Grady Diangana (Assist:Tom Fellows)
-
84'Sonny Bradley
Callum Elder2-1 -
90'Dajaune Brown
Jerry Yates2-1 -
90'Adams Ebrima2-1
-
Derby County vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Derby County4-2-3-11Jacob Widell Zetterstrom20Callum Elder12Nathaniel Phillips35Curtis Nelson2Kane Wilson32Adams Ebrima17Kenzo Goudmijn11Nathaniel Mendez Laing18Marcus Anthony Myers-Harness19Kayden Jackson10Jerry Yates9Josh Maja31Tom Fellows10John Swift22Michael Johnston20Uros Racic27Alex Mowatt2Darnell Furlong3Mason Holgate5Kyle Bartley14Torbjorn Heggem1Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
28Tawanda Chirewa5Sonny Bradley3Craig Forsyth39Dajaune Brown9James Collins7Tom Barkhuizen27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor31Josh Vickers23Joe WardCallum Styles 4Jayson Molumby 8Karlan Ahearne-Grant 18Grady Diangana 11Gianluca Frabotta 24Ousmane Diakite 17Jed Wallace 7Devante Dewar Cole 44Joe Wildsmith 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Derby CountyWest Brom
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút6
-
-
8Sút Phạt13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
301Số đường chuyền495
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
55Đánh đầu31
-
-
25Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn7
-
-
18Ném biên14
-
-
0Woodwork2
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass19
-
-
95Pha tấn công103
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 40 | 23 | 15 | 2 | 55 | 12 | 43 | 84 | T T H T T T |
2 | Sheffield United | 40 | 26 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 83 | T T H T T B |
3 | Leeds United | 40 | 23 | 13 | 4 | 79 | 28 | 51 | 82 | H B T H H H |
4 | Sunderland A.F.C | 40 | 21 | 12 | 7 | 57 | 37 | 20 | 75 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 40 | 17 | 9 | 14 | 61 | 49 | 12 | 60 | T B T H T T |
6 | Bristol City | 40 | 15 | 15 | 10 | 51 | 43 | 8 | 60 | T H H T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 36 | 12 | 57 | H T H H B B |
9 | Millwall | 40 | 14 | 12 | 14 | 39 | 41 | -2 | 54 | B T B T B T |
10 | Watford | 40 | 15 | 8 | 17 | 48 | 53 | -5 | 53 | H B T B H B |
11 | Norwich City | 40 | 13 | 13 | 14 | 62 | 56 | 6 | 52 | H H B B T B |
12 | Blackburn Rovers | 40 | 15 | 7 | 18 | 42 | 43 | -1 | 52 | H B B B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 40 | 14 | 10 | 16 | 54 | 61 | -7 | 52 | B T T B H B |
14 | Preston North End | 40 | 10 | 18 | 12 | 40 | 47 | -7 | 48 | H B H T B H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 48 | -8 | 44 | T H T H B T |
20 | Stoke City | 40 | 10 | 13 | 17 | 41 | 53 | -12 | 43 | H B T B T H |
21 | Derby County | 40 | 11 | 8 | 21 | 42 | 52 | -10 | 41 | B T T T T B |
22 | Cardiff City | 40 | 9 | 14 | 17 | 43 | 63 | -20 | 41 | B B B T H H |
23 | Luton Town | 40 | 10 | 9 | 21 | 36 | 61 | -25 | 39 | T B T H T H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh