Kết quả Norwich City vs Middlesbrough, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Norwich City vs Middlesbrough
Đối đầu Norwich City vs Middlesbrough
Phong độ Norwich City gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Norwich City vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
9'Borja Sainz Eguskiza1-0
-
13'1-1
Tommy Conway (Assist:Neto Borges)
-
23'1-1Aidan Morris
-
25'1-1George Edmundson
-
40'1-2
Tommy Conway (Assist:Anfernee Dijksteel)
-
45'1-3
Finn Azaz (Assist:Riley Mcgree)
-
58'Anis Ben Slimane1-3
-
64'Oscar Schwartau
Anis Ben Slimane1-3 -
64'Forson Amankwah
Ante Crnac1-3 -
69'1-3Tommy Conway
-
70'1-3Riley Mcgree
-
71'Borja Sainz Eguskiza (Assist:Callum Doyle)2-3
-
71'2-3Isaiah Jones
Ben Doak -
71'2-3Emmanuel Latte Lath
Tommy Conway -
74'Kellen Fisher2-3
-
80'Seny Timothy Dieng(OW)3-3
-
82'3-3Jonathan Howson
Riley Mcgree -
82'3-3Luke Ayling
Anfernee Dijksteel -
84'Jack Stacey
Emiliano Marcondes Camargo Hansen3-3 -
87'Kenny Mclean3-3
-
90'Kaide Gordon
Joshua Sargent3-3 -
90'Jacob Lungi Sorensen
Borja Sainz Eguskiza3-3 -
90'3-3Micah Hamilton
Aidan Morris
-
Norwich City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City4-3-312George Long6Callum Doyle33Jose Cordoba4Shane Duffy35Kellen Fisher11Emiliano Marcondes Camargo Hansen23Kenny Mclean20Anis Ben Slimane7Borja Sainz Eguskiza9Joshua Sargent17Ante Crnac22Tommy Conway50Ben Doak20Finn Azaz8Riley Mcgree18Aidan Morris7Hayden Hackney15Anfernee Dijksteel3Ricky van den Bergh25George Edmundson30Neto Borges1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
-
18Forson Amankwah3Jack Stacey21Kaide Gordon19Jacob Lungi Sorensen29Oscar Schwartau5Grant Hanley37Archie Mair14Benjamin Chrisene41Gabriel ForsythIsaiah Jones 11Jonathan Howson 16Luke Ayling 12Micah Hamilton 17Emmanuel Latte Lath 9Daniel Barlaser 4Solomon Brynn 31Matthew Clarke 5Delano Burgzorg 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Norwich CityMiddlesbrough
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
518Số đường chuyền520
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
15Đánh đầu17
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn13
-
-
10Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
21Long pass17
-
-
107Pha tấn công89
-
-
41Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh