Kết quả Oxford United vs Watford, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Oxford United vs Watford
Đối đầu Oxford United vs Watford
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Watford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.63X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.93-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Watford
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Oxford United vs Watford: Diễn biến chính
-
51'0-0Francisco Sierralta
-
67'Przemyslaw Placheta0-0
-
67'0-0James Abankwah
-
68'Tyler Goodrham
Ole ter Haar Romeny0-0 -
68'Peter Kioso
Nelson Benjamin0-0 -
68'0-0Vakoun Issouf Bayo
Thomas Ince -
79'0-0James Abankwah
-
82'Siriki Dembele (Assist:Mark Harris)1-0
-
84'1-0James Morris
Moussa Sissoko -
84'1-0Ryan Andrews
Jeremy Ngakia -
84'1-0Rocco Vata
Giorgi Chakvetadze -
89'Matthew Phillips
Przemyslaw Placheta1-0 -
90'Alex Matos
Siriki Dembele1-0
-
Oxford United vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming3Ciaron Brown16Nelson Benjamin47Michal Helik24Hidde ter Avest8Cameron Brannagan4Will Vaulks23Siriki Dembele11Ole ter Haar Romeny7Przemyslaw Placheta9Mark Harris39Edo Kayembe17Moussa Sissoko7Thomas Ince8Giorgi Chakvetadze24Ayotomiwa Dele Bashiru10Imran Louza2Jeremy Ngakia3Francisco Sierralta25James Abankwah37Yasser Larouci33Egil Selvik
- Đội hình dự bị
-
30Peter Kioso19Tyler Goodrham18Alex Matos10Matthew Phillips20Ruben Rodrigues15Idris El Mizouni44Stanley Mills21Matt Ingram2Sam LongRocco Vata 11Ryan Andrews 45James Morris 22Vakoun Issouf Bayo 19Caleb Wiley 26Leo Leo Ramirez-Espain 52Jonathan Bond 23Zavier Massiah Edwards 47Jai-Dea Moulton 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Watford: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedWatford
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
251Số đường chuyền427
-
-
56%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
43Đánh đầu53
-
-
22Đánh đầu thành công26
-
-
4Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
1Đánh chặn7
-
-
22Ném biên37
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass22
-
-
80Pha tấn công97
-
-
39Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Swansea City | 41 | 14 | 9 | 18 | 44 | 51 | -7 | 51 | T B B H T T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 41 | 12 | 13 | 16 | 48 | 54 | -6 | 49 | B B H B H T |
16 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
17 | Portsmouth | 41 | 12 | 9 | 20 | 48 | 64 | -16 | 45 | T B B T B B |
18 | Oxford United | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | H B T B T B |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 41 | 8 | 13 | 20 | 42 | 81 | -39 | 37 | B T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh