Kết quả Portsmouth vs Leeds United, 19h00 ngày 09/03
Kết quả Portsmouth vs Leeds United
Đối đầu Portsmouth vs Leeds United
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.86-1.25
1.04O 2.75
1.03U 2.75
0.851
5.50X
4.202
1.55Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
1.02O 1
0.74U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Leeds United
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Portsmouth vs Leeds United: Diễn biến chính
-
43'Regan Poole0-0
-
55'Terry Devlin
Adil Aouchiche0-0 -
61'Colby Bishop (Assist:Connor Ogilvie)1-0
-
68'1-0Joe Rothwell
Ao Tanaka -
68'1-0Largie Ramazani
Manor Solomon -
68'1-0Mateo Joseph
Brenden Aaronson -
75'Cohen Bramall
Matt Ritchie1-0 -
79'1-0Degnand Wilfried Gnonto
Ilia Gruev -
79'1-0Sam Byram
Jayden Bogle -
90'Freddie Potts1-0
-
90'Isaac Hayden
Andre Dozzell1-0 -
90'Kusini Yengi
Zak Swanson1-0
-
Portsmouth vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie7Marlon Pack5Regan Poole22Zak Swanson8Freddie Potts21Andre Dozzell23Josh Murphy17Adil Aouchiche30Matt Ritchie9Colby Bishop10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka44Ilia Gruev2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
10Kusini Yengi45Isaac Hayden18Cohen Bramall24Terry Devlin20Thomas Waddingham4Ryley Towler14Kaide Gordon31Jordan Gideon Archer11Mark OMahonyLargie Ramazani 17Degnand Wilfried Gnonto 29Mateo Joseph 19Sam Byram 25Joe Rothwell 8Josua Guilavogui 23Isaac Schmidt 33Karl Darlow 26James Debayo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
PortsmouthLeeds United
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
313Số đường chuyền435
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
67Đánh đầu49
-
-
29Đánh đầu thành công29
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
23Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công5
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass11
-
-
121Pha tấn công72
-
-
82Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh