Kết quả Preston North End vs Stoke City, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Preston North End vs Stoke City
Đối đầu Preston North End vs Stoke City
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 2.25
0.93U 2.25
0.941
2.40X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Stoke City
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Preston North End vs Stoke City: Diễn biến chính
-
10'Kaine Hayden (Assist:Sam Greenwood)1-0
-
15'Robbie Brady1-0
-
39'Milutin Osmajic1-0
-
55'1-0Sam Gallagher
-
56'Mads Frokjaer
Emil Ris Jakobsen1-0 -
56'Ryan Ledson
Stefan Teitur Thordarson1-0 -
62'1-0Ali Al-Hamadi
Bae Jun Ho -
68'William Keane
Sam Greenwood1-0 -
71'1-0Louie Koumas
Sam Gallagher -
74'Liam Lindsay1-0
-
75'1-1
Lewis Baker
-
76'1-1Lewis Baker
-
81'Ryan Ledson1-1
-
81'1-1Jordan Thompson
-
90'1-1Lynden Gooch
Million Manhoef -
90'1-1Ben Pearson
Wouter Burger
-
Preston North End vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-5-213David Cornell19Lewis Gibson6Liam Lindsay14Jordan Storey11Robbie Brady22Stefan Teitur Thordarson4Benjamin Whiteman20Sam Greenwood29Kaine Hayden9Emil Ris Jakobsen28Milutin Osmajic20Sam Gallagher42Million Manhoef8Lewis Baker10Bae Jun Ho15Jordan Thompson6Wouter Burger22Junior Tchamadeu26Ashley Phillips16Ben Wilmot17Eric Bocat1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
7William Keane18Ryan Ledson10Mads Frokjaer26Patrick Bauer2Ryan Porteous12Ched Evans3Jayden Meghoma31Theo Mawene41Li-Bau StowellAli Al-Hamadi 9Lynden Gooch 2Ben Pearson 4Louie Koumas 11Andy Moran 24Bosun Lawal 18Tatsuki Seko 12Ben Gibson 23Jack Bonham 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Preston North EndStoke City
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
15Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
301Số đường chuyền341
-
-
63%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
40Đánh đầu32
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn5
-
-
30Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
2Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
71Pha tấn công91
-
-
46Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 40 | 23 | 15 | 2 | 55 | 12 | 43 | 84 | T T H T T T |
2 | Sheffield United | 40 | 26 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 83 | T T H T T B |
3 | Leeds United | 40 | 23 | 13 | 4 | 79 | 28 | 51 | 82 | H B T H H H |
4 | Sunderland A.F.C | 40 | 21 | 12 | 7 | 57 | 37 | 20 | 75 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 40 | 17 | 9 | 14 | 61 | 49 | 12 | 60 | T B T H T T |
6 | Bristol City | 40 | 15 | 15 | 10 | 51 | 43 | 8 | 60 | T H H T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 36 | 12 | 57 | H T H H B B |
9 | Millwall | 40 | 14 | 12 | 14 | 39 | 41 | -2 | 54 | B T B T B T |
10 | Watford | 40 | 15 | 8 | 17 | 48 | 53 | -5 | 53 | H B T B H B |
11 | Norwich City | 40 | 13 | 13 | 14 | 62 | 56 | 6 | 52 | H H B B T B |
12 | Blackburn Rovers | 40 | 15 | 7 | 18 | 42 | 43 | -1 | 52 | H B B B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 40 | 14 | 10 | 16 | 54 | 61 | -7 | 52 | B T T B H B |
14 | Preston North End | 40 | 10 | 18 | 12 | 40 | 47 | -7 | 48 | H B H T B H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 48 | -8 | 44 | T H T H B T |
20 | Stoke City | 40 | 10 | 13 | 17 | 41 | 53 | -12 | 43 | H B T B T H |
21 | Derby County | 40 | 11 | 8 | 21 | 42 | 52 | -10 | 41 | B T T T T B |
22 | Cardiff City | 40 | 9 | 14 | 17 | 43 | 63 | -20 | 41 | B B B T H H |
23 | Luton Town | 40 | 10 | 9 | 21 | 36 | 61 | -25 | 39 | T B T H T H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh