Kết quả Sheffield Wednesday vs Sheffield United, 19h30 ngày 16/03
Kết quả Sheffield Wednesday vs Sheffield United
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Sheffield United
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.42X
3.202
2.81Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Sheffield United
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Sheffield Wednesday vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
18'Callum Paterson0-0
-
18'0-0Ben Brereton
-
39'Pol Valentin
Max Josef Lowe0-0 -
56'0-0Femi Seriki
-
59'Djeidi Gassama0-0
-
64'0-1
Rhian Brewster
-
72'Svante Ingelsson
Callum Paterson0-1 -
72'Marvin Johnson
Ryo Hatsuse0-1 -
72'Nathaniel Chalobah
Shea Charles0-1 -
76'0-1Thomas Cannon
Tyrese Campbell -
81'0-1Callum OHare
Rhian Brewster -
81'Anthony Musaba
Djeidi Gassama0-1 -
82'0-1Sam McCallum
Gustavo Hamer -
86'Marvin Johnson0-1
-
89'0-1Anel Ahmedhodzic
-
90'0-1Robert Holding
Ben Brereton
-
Sheffield Wednesday vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday4-2-3-11James Beadle28Ryo Hatsuse3Max Josef Lowe20Michael Ihiekwe6Dominic Iorfa10Barry Bannan44Shea Charles13Callum Paterson11Josh Windass41Djeidi Gassama24Michael Smith23Tyrese Campbell20Ben Brereton7Rhian Brewster8Gustavo Hamer24Hamza Choudhury42Sydie Peck38Femi Seriki15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
45Anthony Musaba14Pol Valentin8Svante Ingelsson4Nathaniel Chalobah18Marvin Johnson19Olaf Kobacki9Jamal Lowe2Liam Palmer47Pierce CharlesThomas Cannon 28Robert Holding 5Callum OHare 10Sam McCallum 3Jamal Baptiste 26Jesurun Rak Sakyi 11Andrew Brooks 35Kieffer Moore 9Adam Davies 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdaySheffield United
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
8Sút Phạt18
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
335Số đường chuyền321
-
-
75%Chuyền chính xác76%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
53Đánh đầu37
-
-
31Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn8
-
-
20Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách4
-
-
23Long pass15
-
-
39Pha tấn công29
-
-
34Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh