Kết quả Stoke City vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Stoke City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 16'
    Ashley Phillips
    0-0
  • 21'
    Lynden Gooch
    0-0
  • 27'
    Andy Moran
    0-0
  • 43'
    Viktor Johansson
    0-0
  • 51'
    0-0
    Dennis Cirkin
  • 67'
    0-0
     Ajibola Alese
     Dennis Cirkin
  • 67'
    0-0
     Patrick Roberts
     Milan Aleksic
  • 71'
    Sam Gallagher  
    Andy Moran  
    0-0
  • 71'
    0-0
    Jobe Bellingham
  • 77'
    0-0
     Aaron Anthony Connolly
     Eliezer Mayenda
  • 85'
    Michael Rose  
    Ashley Phillips  
    0-0
  • 85'
    Enda Stevens  
    Lynden Gooch  
    0-0
  • 90'
    Thomas Cannon
    0-0
  • 90'
    Thomas Cannon goal 
    1-0
  • Stoke City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    2
    Lynden Gooch
    16
    Ben Wilmot
    26
    Ashley Phillips
    22
    Junior Tchamadeu
    6
    Wouter Burger
    12
    Tatsuki Seko
    10
    Bae Jun Ho
    24
    Andy Moran
    11
    Louie Koumas
    9
    Thomas Cannon
    18
    Wilson Isidor
    12
    Eliezer Mayenda
    30
    Milan Aleksic
    22
    Adil Aouchiche
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    3
    Dennis Cirkin
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Enda Stevens
    20Sam Gallagher
    5Michael Rose
    18Bosun Lawal
    14Niall Ennis
    23Ben Gibson
    13Jack Bonham
    30Sol Sidibe
    37Emre Tezgel
    Aaron Anthony Connolly 24
    Patrick Roberts 10
    Ajibola Alese 42
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Nazariy Rusyn 15
    Simon Moore 21
    Zak Johnson 41
    Harrison Jones 50
    Trey Samuel-Ogunsuyi 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Sunderland A.F.C
  • 4
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 304
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 28
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 21
    Long pass
    31
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 42 18 9 15 59 54 5 63 B T B B T H
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 42 11 12 19 41 50 -9 45 T H B T B H
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation