Kết quả Watford vs Hull City, 01h45 ngày 09/04
Kết quả Watford vs Hull City
Nhận định, Soi kèo Watford vs Hull City, 1h45 ngày 09/04: Thế trận cân bằng
Đối đầu Watford vs Hull City
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 2.25
0.91U 2.25
0.831
2.17X
3.402
3.25Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Hull City
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Watford vs Hull City: Diễn biến chính
-
39'Moussa Sissoko0-0
-
55'Moussa Sissoko (Assist:Caleb Wiley)1-0
-
61'Zavier Massiah Edwards
Mamadou Doumbia1-0 -
63'1-0Abu Kamara
Joe Gelhardt -
63'1-0Kyle Joseph
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao -
67'Edo Kayembe1-0
-
68'Thomas Ince
Ayotomiwa Dele Bashiru1-0 -
71'1-0Kasey Palmer
Matty Crooks -
80'James Morris
James Abankwah1-0 -
80'Francisco Sierralta
Rocco Vata1-0 -
86'1-0Nordin Amrabat
Lewie Coyle -
90'Thomas Ince1-0
-
Watford vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Watford4-2-3-133Egil Selvik26Caleb Wiley25James Abankwah6Matthew Pollock2Jeremy Ngakia24Ayotomiwa Dele Bashiru10Imran Louza11Rocco Vata39Edo Kayembe17Moussa Sissoko20Mamadou Doumbia12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao30Joe Gelhardt24Matty Crooks16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos27Regan Slater19Steven Alzate2Lewie Coyle5Alfie Jones4Charlie Hughes6Sean McLoughlin1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
3Francisco Sierralta22James Morris7Thomas Ince47Zavier Massiah Edwards1Daniel Bachmann14Pierre Dwomoh45Ryan Andrews19Vakoun Issouf Bayo53Amin NabizadaKasey Palmer 45Nordin Amrabat 37Abu Kamara 44Kyle Joseph 28Thimothee Lo-Tutala 32John Egan 15Finley Burns 17Matty Jacob 29Mason Burstow 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Hull City: Số liệu thống kê
-
WatfordHull City
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút5
-
-
6Sút Phạt7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
397Số đường chuyền464
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị3
-
-
32Đánh đầu38
-
-
11Đánh đầu thành công24
-
-
5Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn13
-
-
20Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass26
-
-
99Pha tấn công113
-
-
37Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
2 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Swansea City | 41 | 14 | 9 | 18 | 44 | 51 | -7 | 51 | T B B H T T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 41 | 12 | 13 | 16 | 48 | 54 | -6 | 49 | B B H B H T |
16 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
17 | Portsmouth | 41 | 12 | 9 | 20 | 48 | 64 | -16 | 45 | T B B T B B |
18 | Oxford United | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | H B T B T B |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 41 | 8 | 13 | 20 | 42 | 81 | -39 | 37 | B T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh