Kết quả Stal Stalowa Wola vs LKS Nieciecza, 17h00 ngày 30/03
Kết quả Stal Stalowa Wola vs LKS Nieciecza
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.86O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.70X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Stalowa Wola vs LKS Nieciecza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Stal Stalowa Wola vs LKS Nieciecza: Diễn biến chính
-
2'Damian Urban (Assist:Bartlomiej Kukulowicz)1-0
-
5'1-1
Maciej Ambrosiewicz
-
40'Michal Walski2-1
-
53'Adi Mehremic2-1
-
59'2-1Morgan Fabender
-
62'Bartlomiej Kukulowicz (Assist:Kelechukwu Ebenezer)3-1
-
64'Damian Urban3-1
-
79'3-2
Kamil Zapolnik
-
84'3-3
Kamil Zapolnik (Assist:Bartosz Kopacz)
-
87'3-3Maciej Ambrosiewicz
-
90'3-3Krzysztof Kubica
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Stalowa Wola vs LKS Nieciecza: Số liệu thống kê
-
Stal Stalowa WolaLKS Nieciecza
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
61Pha tấn công77
-
-
31Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 19 | 35 | 61 | T T T T T H |
2 | LKS Nieciecza | 27 | 17 | 7 | 3 | 57 | 29 | 28 | 58 | H B T H T T |
3 | Wisla Plock | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 31 | 17 | 53 | T H B T T T |
4 | Wisla Krakow | 28 | 14 | 7 | 7 | 49 | 27 | 22 | 49 | T B T T T T |
5 | Miedz Legnica | 28 | 14 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 49 | B T B B T H |
6 | Polonia Warszawa | 27 | 14 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T H T T T T |
7 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
8 | GKS Tychy | 27 | 10 | 11 | 6 | 35 | 27 | 8 | 41 | T T B T T T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T T B H B B |
12 | Stal Rzeszow | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 34 | T T H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 52 | -23 | 25 | H B B T B H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 53 | -30 | 23 | B H T B B B |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Pogon Siedlce | 28 | 4 | 7 | 17 | 28 | 48 | -20 | 19 | B H T H B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 28 | 3 | 10 | 15 | 22 | 47 | -25 | 19 | H H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation