Kết quả Warta Poznan vs Wisla Krakow, 00h30 ngày 06/04
Kết quả Warta Poznan vs Wisla Krakow
Đối đầu Warta Poznan vs Wisla Krakow
Phong độ Warta Poznan gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.97O 2.5
0.83U 2.5
0.971
4.20X
3.502
1.70Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Warta Poznan vs Wisla Krakow
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Warta Poznan vs Wisla Krakow: Diễn biến chính
-
16'Jakub Kielb0-0
-
57'0-1
Rafal Mikulec (Assist:Lukasz Zwolinski)
-
90'0-1Igor Lasicki
-
90'0-1Bartosz Jaroch
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Warta Poznan vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê
-
Warta PoznanWisla Krakow
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
80Pha tấn công76
-
-
48Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 26 | 17 | 6 | 3 | 49 | 17 | 32 | 57 | T H T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 26 | 16 | 7 | 3 | 55 | 28 | 27 | 55 | H H B T H T |
3 | Wisla Plock | 26 | 13 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 47 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
5 | Polonia Warszawa | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 44 | T T H T T T |
6 | Wisla Krakow | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 25 | 20 | 43 | T H T B T T |
7 | Gornik Leczna | 26 | 10 | 9 | 7 | 39 | 31 | 8 | 39 | B B B B T T |
8 | Znicz Pruszkow | 27 | 10 | 9 | 8 | 36 | 34 | 2 | 39 | T T H H B T |
9 | GKS Tychy | 26 | 9 | 11 | 6 | 34 | 27 | 7 | 38 | T T T B T T |
10 | Ruch Chorzow | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | B H B H B B |
11 | LKS Lodz | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 35 | B H T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 34 | H T T H B B |
13 | Chrobry Glogow | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 48 | -22 | 24 | B T H B B T |
14 | Odra Opole | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 51 | -29 | 23 | B B H T B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 26 | 4 | 9 | 13 | 19 | 40 | -21 | 21 | B H H H B B |
16 | Warta Poznan | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 41 | -24 | 21 | H B B B H B |
17 | Pogon Siedlce | 26 | 3 | 7 | 16 | 25 | 45 | -20 | 16 | H B B H T H |
18 | Stal Stalowa Wola | 26 | 2 | 10 | 14 | 19 | 45 | -26 | 16 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation