Kết quả Kolding FC vs Hvidovre IF, 00h00 ngày 12/04
Kết quả Kolding FC vs Hvidovre IF
Đối đầu Kolding FC vs Hvidovre IF
Phong độ Kolding FC gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.88O 2.25
1.04U 2.25
0.801
1.95X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolding FC vs Hvidovre IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3
-
Kolding FC vs Hvidovre IF: Diễn biến chính
-
19'0-1
Simon Makienok Christoffersen (Assist:Magnus Fredslund)
-
29'0-1Simon Makienok Christoffersen
-
32'0-2
Christian Jakobsen (Assist:Daniel Stenderup)
-
38'0-3
Fredrik Krogstad (Assist:Andreas Smed)
-
40'Christoffer Palm0-3
-
40'Magnus Saaby0-3
-
53'Sterling Yateke (Assist:Luka Callo)1-3
-
55'1-3Daniel Stenderup
-
69'1-3Nicolai Clausen
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Kolding FC vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê
-
Kolding FCHvidovre IF
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
495Số đường chuyền353
-
-
82%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn9
-
-
25Ném biên23
-
-
9Thử thách8
-
-
19Long pass25
-
-
104Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 55 | T B T |
2 | Fredericia | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 49 | T T T |
3 | AC Horsens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 43 | B T B |
4 | Hvidovre IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 39 | B B T |
5 | Kolding FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 37 | B T B |
6 | Esbjerg | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 37 | T B B |
Upgrade Team