Kết quả Odense BK vs Kolding FC, 18h00 ngày 17/04
Kết quả Odense BK vs Kolding FC
Đối đầu Odense BK vs Kolding FC
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Kolding FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.87O 2.25
0.82U 2.25
1.021
1.91X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs Kolding FC
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 4
-
Odense BK vs Kolding FC: Diễn biến chính
-
25'Jay Roy Grot (Assist:Luca Kjerrumgaard)1-0
-
33'1-1
Christoffer Palm (Assist:Niels Morberg)
-
38'Luca Kjerrumgaard (Assist:Louicius Don Deedson)2-1
-
44'2-2
Albert Norager
-
54'Louicius Don Deedson3-2
-
64'Jay Roy Grot3-2
-
66'3-3
Sterling Yateke (Assist:Sami Jalal Karchoud)
-
75'Markus Jensen3-3
-
90'Julius Askou (Assist:Look Saa Nicholas Mickelson)4-3
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs Kolding FC: Số liệu thống kê
-
Odense BKKolding FC
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
407Số đường chuyền421
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn6
-
-
23Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách8
-
-
29Long pass15
-
-
102Pha tấn công92
-
-
50Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 58 | T B T T |
2 | Fredericia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 50 | T T T H |
3 | AC Horsens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 46 | B T B T |
4 | Hvidovre IF | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 40 | B B T H |
5 | Kolding FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 37 | B T B B |
6 | Esbjerg | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 37 | T B B B |
Upgrade Team