Kết quả Stjarnan Gardabaer vs UMF Njardvik, 23h00 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Quốc Gia Iceland 2025 » vòng Round 3

  • Stjarnan Gardabaer vs UMF Njardvik: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Oumar Diouck
  • 26'
    Emil Atlason goal 
    1-1
  • 37'
    Emil Atlason goal 
    2-1
  • 42'
    2-1
    Oumar Diouck
  • 50'
    Emil Atlason
    2-1
  • 64'
    2-2
    goal Valdimar Johannsson
  • 68'
    2-3
    goal Jonsson Tomas
  • 90'
    2-3
    Aron Snaer Fridriksson
  • 90'
    Orvar Eggertsson goal 
    3-3
  • 94'
    Sindri Thor Ingimarsson goal 
    4-3
  • 96'
    Orvar Logi Orvarsson
    4-3
  • 101'
    Orvar Eggertsson
    4-3
  • 102'
    Benedikt Waren
    4-3
  • 109'
    4-3
    Sigurjon Markusson
  • 113'
    4-3
    Jonsson Tomas
  • 115'
    4-3
    Sigurjon Markusson
  • 115'
    Orvar Eggertsson goal 
    5-3
  • 118'
    Kjartan Mar Kjartansson
    5-3
  • 118'
    5-3
    Oumar Diouck
  • BXH Cúp Quốc Gia Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Stjarnan Gardabaer vs UMF Njardvik: Số liệu thống kê

  • Stjarnan Gardabaer
    UMF Njardvik
  • 12
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 0
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •