Kết quả Orange County Blues FC vs Monterey Bay FC, 09h00 ngày 23/03
Kết quả Orange County Blues FC vs Monterey Bay FC
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.99O 2.5
0.65U 2.5
0.741
1.75X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orange County Blues FC vs Monterey Bay FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Orange County Blues FC vs Monterey Bay FC: Diễn biến chính
-
32'0-0Miles Lyons
-
53'0-0Nico Gordon
-
60'0-1
Ilijah Paul (Assist:Anton Sojberg)
-
65'Ryan Doghman0-1
-
70'0-1Wesley Fonguck
-
74'0-2
Ilijah Paul (Assist:Miles Lyons)
-
78'0-2Ilijah Paul
-
90'0-3
Luke Ivanovic (Assist:Ilijah Paul)
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orange County Blues FC vs Monterey Bay FC: Số liệu thống kê
-
Orange County Blues FCMonterey Bay FC
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
425Số đường chuyền417
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn7
-
-
10Ném biên18
-
-
9Thử thách10
-
-
24Long pass21
-
-
83Pha tấn công96
-
-
38Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T B T T |
2 | San Antonio | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T T T B |
3 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
4 | Monterey Bay FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | New Mexico United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T T T |
6 | FC Tulsa | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
7 | El Paso Locomotive FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H H B T T |
8 | North Carolina | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Detroit City | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T T H B H |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B T T |
11 | Las Vegas Lights | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T B H T |
12 | Charleston Battery | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T B T |
13 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | H B H T |
15 | Lexington | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 | T H H B B |
16 | Sacramento Republic FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H B H |
17 | Phoenix Rising FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Rhode Island | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B T |
19 | Orange County Blues FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
20 | Tampa Bay Rowdies | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T B |
21 | Birmingham Legion | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H H B |
22 | Oakland Roots | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
23 | Miami FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |
24 | Hartford Athletic | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |