Kết quả Highbury vs Casric Stars, 20h00 ngày 04/04
Kết quả Highbury vs Casric Stars
Đối đầu Highbury vs Casric Stars
Phong độ Highbury gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.77O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.75X
2.872
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.80O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Highbury vs Casric Stars
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 24
-
Highbury vs Casric Stars: Diễn biến chính
-
20'0-0
-
27'0-0
-
70'0-0
-
86'0-1
Malesela Chokoe
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Highbury vs Casric Stars: Số liệu thống kê
-
HighburyCasric Stars
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
81Pha tấn công117
-
-
30Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Kruger United | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 40 | T T T T H T |
3 | Casric Stars | 25 | 11 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 40 | B T T H T H |
4 | Orbit College | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 40 | H H H B T H |
5 | JDR Stars | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 28 | 0 | 38 | H T B H B H |
6 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
7 | Black Leopards | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 29 | 3 | 35 | B H T H H T |
8 | Highbury | 25 | 9 | 7 | 9 | 25 | 21 | 4 | 34 | B H H T B T |
9 | Baroka FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 37 | -3 | 34 | H B B H T H |
10 | Hungry Lions | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 28 | 3 | 31 | B B H B T H |
11 | Pretoria Univ | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 25 | -3 | 31 | B B H T H B |
12 | Upington City | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 27 | T B B B B H |
13 | Pretoria Callies | 23 | 7 | 6 | 10 | 16 | 23 | -7 | 27 | B T B H T B |
14 | Cape Town Spurs | 25 | 5 | 10 | 10 | 19 | 27 | -8 | 25 | T B T H H H |
15 | Venda | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 28 | -5 | 24 | H T T B B H |
16 | Leruma United | 24 | 5 | 6 | 13 | 15 | 33 | -18 | 21 | T H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs