Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Tyumen, 21h00 ngày 22/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 25

  • KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Tyumen: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    Dmitri Tananeev(OW)
  • 11'
    0-2
    goal Vitaly Shitov
  • 18'
    Renat Golybin
    0-2
  • 42'
    0-2
    Aleksandr Korotaev
  • 50'
    Boris Fartuna
    0-2
  • 53'
    Artem Gyurdzhan goal 
    1-2
  • 75'
    Daniil Motorin goal 
    2-2
  • 85'
    2-3
    goal Nikita Pechenkin
  • 90'
    2-3
    Danil Karpov
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Tyumen: Số liệu thống kê

  • KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Tyumen
  • 18
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 27 17 8 2 42 14 28 59 H H T T T T
2 Torpedo Moscow 27 13 12 2 41 19 22 51 B H T H T B
3 FK Sochi 27 13 8 6 42 27 15 47 H T T B T B
4 Chernomorets Novorossiysk 27 14 5 8 40 30 10 47 T H B T H T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 27 12 10 5 35 24 11 46 H B T H H T
6 SKA Khabarovsk 27 11 8 8 33 33 0 41 T T B T T B
7 Yenisey Krasnoyarsk 27 11 4 12 28 31 -3 37 T H T T B B
8 Arsenal Tula 27 7 15 5 20 19 1 36 B H H H B T
9 Rotor Volgograd 27 8 12 7 21 20 1 36 H H H B B T
10 Rodina Moskva 27 8 11 8 27 24 3 35 B H T H T T
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 27 8 9 10 26 28 -2 33 B T B B H T
12 Shinnik Yaroslavl 27 7 11 9 19 25 -6 32 H B T T H T
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 27 9 4 14 27 27 0 31 T T B B T B
14 FK Chayka Pesch 27 6 12 9 27 35 -8 30 H B H B B B
15 FC Ufa 27 5 8 14 24 41 -17 23 H H B B B H
16 Alania Vladikavkaz 27 5 8 14 16 33 -17 23 B H B T H B
17 Sokol 27 4 10 13 15 34 -19 22 H B H B H B
18 Tyumen 27 5 5 17 21 40 -19 20 T H B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation