Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch, 22h00 ngày 05/04
Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch
Đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2
0.90U 2
0.901
1.93X
3.002
3.80Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.75
0.92U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 27
-
Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch: Diễn biến chính
-
7'0-0Dmitri Pivovarov
-
8'Kirill Malyarov0-0
-
27'Nuri Abdokov1-0
-
28'1-0Eldiyar Zarypbekov
-
31'1-0Vladislav Lazarev
-
37'1-1
Muslim Bammatgereev
-
40'Roman Denisov1-1
-
64'Andrey Nikitin1-1
-
75'Aleksandr Kakhidze1-1
-
87'Rashid Magomedov2-1
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch: Số liệu thống kê
-
Neftekhimik NizhnekamskFK Chayka Pesch
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
58Pha tấn công46
-
-
40Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 14 | 28 | 59 | H H T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | FK Sochi | 27 | 13 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 47 | H T T B T B |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 47 | T H B T H T |
6 | SKA Khabarovsk | 28 | 12 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 44 | T B T T B T |
7 | Rodina Moskva | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 4 | 38 | H T H T T T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 27 | 11 | 4 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | T H T T B B |
9 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
10 | Rotor Volgograd | 27 | 8 | 12 | 7 | 21 | 20 | 1 | 36 | H H H B B T |
11 | FK Chayka Pesch | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 36 | -7 | 33 | B H B B B T |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
13 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
14 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 27 | 9 | 4 | 14 | 27 | 27 | 0 | 31 | T T B B T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 36 | -20 | 22 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation