Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch, 22h00 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 27

  • Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Dmitri Pivovarov
  • 8'
    Kirill Malyarov
    0-0
  • 27'
    Nuri Abdokov goal 
    1-0
  • 28'
    1-0
    Eldiyar Zarypbekov
  • 31'
    1-0
    Vladislav Lazarev
  • 37'
    1-1
    goal Muslim Bammatgereev
  • 40'
    Roman Denisov
    1-1
  • 64'
    Andrey Nikitin
    1-1
  • 75'
    Aleksandr Kakhidze
    1-1
  • 87'
    Rashid Magomedov goal 
    2-1
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch: Số liệu thống kê

  • Neftekhimik Nizhnekamsk
    FK Chayka Pesch
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 27 17 8 2 42 14 28 59 H H T T T T
2 Torpedo Moscow 28 13 12 3 42 21 21 51 H T H T B B
3 Ural Sverdlovsk Oblast 28 13 10 5 38 26 12 49 B T H H T T
4 FK Sochi 27 13 8 6 42 27 15 47 H T T B T B
5 Chernomorets Novorossiysk 27 14 5 8 40 30 10 47 T H B T H T
6 SKA Khabarovsk 28 12 8 8 34 33 1 44 T B T T B T
7 Rodina Moskva 28 9 11 8 29 25 4 38 H T H T T T
8 Yenisey Krasnoyarsk 27 11 4 12 28 31 -3 37 T H T T B B
9 Arsenal Tula 28 7 15 6 20 20 0 36 H H H B T B
10 Rotor Volgograd 27 8 12 7 21 20 1 36 H H H B B T
11 FK Chayka Pesch 28 7 12 9 29 36 -7 33 B H B B B T
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 28 8 9 11 28 31 -3 33 T B B H T B
13 Shinnik Yaroslavl 28 7 11 10 20 27 -7 32 B T T H T B
14 KAMAZ Naberezhnye Chelny 27 9 4 14 27 27 0 31 T T B B T B
15 FC Ufa 28 6 8 14 26 42 -16 26 H B B B H T
16 Alania Vladikavkaz 28 5 8 15 17 35 -18 23 H B T H B B
17 Tyumen 28 6 5 17 23 41 -18 23 H B T B H T
18 Sokol 28 4 10 14 16 36 -20 22 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation