Kết quả HK Kopavogur Nữ vs Grotta Nữ, 03h00 ngày 12/04
Kết quả HK Kopavogur Nữ vs Grotta Nữ
Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Grotta Nữ
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Phong độ Grotta Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups B / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3.25
0.90U 3.25
0.901
2.15X
4.002
2.50Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogur Nữ vs Grotta Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025 » vòng Groups B
-
HK Kopavogur Nữ vs Grotta Nữ: Diễn biến chính
-
9'1-0
-
14'1-1
-
21'1-2
-
30'1-2
-
52'1-2
-
61'1-2
-
69'2-2
-
90'3-2
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogur Nữ vs Grotta Nữ: Số liệu thống kê
-
HK Kopavogur NữGrotta Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
85Pha tấn công71
-
-
46Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 1 | 26 | 15 |
2 | IH Hafnarfjordur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 24 | 6 | 18 | 12 |
3 | Alftanes (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 12 | 1 | 9 |
4 | Fjolnir (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 3 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 31 | -30 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 25 | 9 | 16 | 21 |
2 | Haukar (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 21 | -2 | 13 |
3 | HK Kopavogur (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 |
4 | KR Reykjavik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 25 | 23 | 2 | 9 |
5 | Grotta (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 12 | 2 | 9 |
6 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 17 | -3 | 7 |
7 | Njardvik Grindavik (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 19 | 22 | -3 | 6 |
8 | Afturelding (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 24 | -15 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 3 | 19 | 12 |
2 | Valur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 12 |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 10 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 25 | -22 | 3 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland