Kết quả Besiktas Nữ vs Fomget Genclik Nữ, 18h00 ngày 09/02
Kết quả Besiktas Nữ vs Fomget Genclik Nữ
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.5
0.65U 2.5
1.151
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas Nữ vs Fomget Genclik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 16
-
Besiktas Nữ vs Fomget Genclik Nữ: Diễn biến chính
-
51'0-1
Olha Ovdiychuk
-
70'0-2
Suliat A.
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Besiktas Nữ vs Fomget Genclik Nữ: Số liệu thống kê
-
Besiktas NữFomget Genclik Nữ
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
70Pha tấn công68
-
-
57Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 23 | 20 | 1 | 2 | 81 | 9 | 72 | 61 | T H T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 23 | 20 | 1 | 2 | 82 | 15 | 67 | 61 | T T T T T T |
3 | Galatasaray SK (W) | 23 | 14 | 5 | 4 | 67 | 26 | 41 | 47 | T H T T T H |
4 | Besiktas (W) | 23 | 15 | 1 | 7 | 41 | 24 | 17 | 46 | T B T B B T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 23 | 13 | 5 | 5 | 53 | 20 | 33 | 44 | T B T H T T |
6 | ALG Spor (W) | 23 | 13 | 4 | 6 | 49 | 30 | 19 | 43 | T B B T H B |
7 | Trabzonspor (W) | 23 | 13 | 3 | 7 | 44 | 20 | 24 | 42 | T T B H B T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 22 | 7 | 7 | 8 | 30 | 27 | 3 | 28 | H B T T H H |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 35 | 28 | 7 | 27 | T H T T B B |
10 | Amedspor (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 28 | 46 | -18 | 20 | B B B T B B |
11 | Unye Gucu FK (W) | 23 | 4 | 5 | 14 | 28 | 56 | -28 | 17 | B H B H H B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 50 | -30 | 16 | B B T B B B |
13 | Cekmekoy (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 12 | 150 | -138 | 6 | B B B B B T |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 23 | 0 | 0 | 23 | 0 | 69 | -69 | 0 | B B B B B B |