Kết quả SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary, 15h15 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 24

  • SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary: Diễn biến chính

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 22 18 3 1 64 10 54 57 T T T T T H
2 SK Kladno 23 14 4 5 46 27 19 46 T T T B H T
3 SK Zapy 22 13 4 5 44 22 22 43 T B T T T B
4 Sokol Brozany 21 11 4 6 41 27 14 37 B H B T B T
5 Slovan Liberec II 23 11 3 9 38 37 1 36 T T B B T B
6 Banik Most-Sous 23 10 2 11 28 27 1 32 T T T B T B
7 Mlada Boleslav B 21 9 4 8 37 32 5 31 T T T T B T
8 Jiskra Usti nad Orlici 22 9 4 9 25 33 -8 31 B H B B T T
9 Jablonec B 22 7 7 8 26 31 -5 28 B B T T T B
10 Hradec Kralove B 22 8 4 10 27 37 -10 28 T B B B T B
11 Teplice B 21 7 5 9 31 40 -9 26 T T H T H B
12 Arsenal Ceska Lipa 23 8 2 13 25 42 -17 26 T B B T T T
13 Benatky Nad Jizerou 22 5 9 8 20 29 -9 24 H H B B B B
14 Pardubice B 22 5 6 11 27 29 -2 21 B B B T H B
15 Chlumec nad Cidlinou 22 5 6 11 28 37 -9 21 T B B T B H
16 FK Kolin 22 4 8 10 28 41 -13 20 H T B H T B
17 Zivanice 23 4 5 14 16 50 -34 17 H B B B B T

Upgrade Team Relegation