Kết quả Genclerbirligi vs Bandirmaspor, 00h00 ngày 21/04
Kết quả Genclerbirligi vs Bandirmaspor
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Phong độ Bandirmaspor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202500:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genclerbirligi vs Bandirmaspor
-
Sân vận động: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 35
-
Genclerbirligi vs Bandirmaspor: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Genclerbirligi vs Bandirmaspor: Số liệu thống kê
-
GenclerbirligiBandirmaspor
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 32 | 18 | 9 | 5 | 49 | 27 | 22 | 63 | H H H H T H |
2 | Karagumruk | 32 | 17 | 8 | 7 | 51 | 30 | 21 | 59 | T B T H T T |
3 | Erzurum BB | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 27 | 18 | 54 | H B T T T B |
4 | Genclerbirligi | 32 | 15 | 9 | 8 | 43 | 32 | 11 | 54 | T H B B T T |
5 | Istanbulspor | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 33 | 21 | 52 | T B T T T B |
6 | Bandirmaspor | 32 | 14 | 10 | 8 | 43 | 40 | 3 | 52 | T T H T H H |
7 | Keciorengucu | 33 | 13 | 9 | 11 | 55 | 44 | 11 | 48 | H B B B T T |
8 | 76 Igdir Belediye spor | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T H H T |
9 | Corum Belediyespor | 32 | 12 | 11 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | B B T T H H |
10 | Amedspor | 32 | 11 | 14 | 7 | 35 | 28 | 7 | 47 | H T B T H H |
11 | Umraniyespor | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | B H T T H H |
12 | Erokspor | 32 | 11 | 12 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | H H H T T H |
13 | Boluspor | 32 | 12 | 9 | 11 | 39 | 33 | 6 | 45 | H T T B H B |
14 | Pendikspor | 32 | 11 | 9 | 12 | 38 | 40 | -2 | 42 | B T B B H H |
15 | Sakaryaspor | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | B B H T B T |
16 | Ankaragucu | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 40 | -1 | 38 | B T H B B B |
17 | Manisa BB Spor | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 44 | -5 | 37 | B H T B B H |
18 | S.Urfaspor | 33 | 10 | 7 | 16 | 41 | 48 | -7 | 37 | B H B B T B |
19 | Adanaspor | 32 | 6 | 9 | 17 | 27 | 52 | -25 | 27 | T T B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 32 | 0 | 0 | 32 | 11 | 115 | -104 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation