Kết quả Vasteras SK FK vs Orgryte, 00h00 ngày 09/04
Kết quả Vasteras SK FK vs Orgryte
Đối đầu Vasteras SK FK vs Orgryte
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.88O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.62X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasteras SK FK vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Vasteras SK FK vs Orgryte: Diễn biến chính
-
14'0-1
Noah Christoffersson (Assist:Amel Mujanic)
-
25'0-1William Svensson
-
27'0-1Charlie Vindehall
-
28'0-1Amel Mujanic
-
29'Jabir Ali1-1
-
49'Max Larsson
Liiban Abdirahman Abadid1-1 -
66'Pedro Ribeiro
Jabir Ali1-1 -
66'Jens Magnusson
Jonathan Ring1-1 -
66'Axel Taonsa
Victor Wernersson1-1 -
77'Mamadou Ousmane Diagne1-1
-
78'1-1Manz Karlsson
Noah Christoffersson -
85'Elijah Dixon-Bonner
Tim Hartzell1-1 -
90'1-1Christoffer Styffe
William Svensson
-
Vasteras SK FK vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
-
Vasteras SK FK3-4-31Anton Fagerstrom3Liiban Abdirahman Abadid18Frederic Nsabiyumva42Tim Hartzell21Victor Wernersson8Mamadou Ousmane Diagne5Karl Gunnarsson29Alexander Thongla-Iad Warneryd24Julius Johansson9Jabir Ali10Jonathan Ring15Isak Dahlqvist11Noah Christoffersson14Daniel Paulson24William Svensson7Charlie Vindehall8Amel Mujanic19Anton Andreasson3Jonathan Azulay6Mikael Dyrestam17Madiou Keita30Alex Rahm
- Đội hình dự bị
-
17Axel Taonsa25Andre Bernardini14Elijah Dixon-Bonner13Hugo Engstrom44Max Larsson19Jens Magnusson7Pedro RibeiroAydarus Abukar 31Ibrahim Ahmed 28Hampus Dahlqvist 16Hampus Gustafsson 44Manz Karlsson 20William Kenndal 21Christoffer Styffe 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas AskebrandSoren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vasteras SK FK vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Vasteras SK FKOrgryte
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
3Cứu thua0
-
-
179Pha tấn công87
-
-
113Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | IK Oddevold | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
3 | Falkenberg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Vasteras SK FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Ostersunds FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Varbergs BoIS FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
7 | Orgryte | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
8 | Sandvikens IF | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | GIF Sundsvall | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | Trelleborgs FF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | Landskrona BoIS | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
12 | IK Brage | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | Umea FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển