Kết quả CD Olimpia vs CD Motagua, 08h00 ngày 22/12
Kết quả CD Olimpia vs CD Motagua
Nhận định dự đoán Olimpia vs Motagua, lúc 8h00 ngày 22/12/2023
Đối đầu CD Olimpia vs CD Motagua
Phong độ CD Olimpia gần đây
Phong độ CD Motagua gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/12/202308:00
-
CD Olimpia 22CD Motagua 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.75+0.75
0.95O 2.5
0.98U 2.5
0.831
1.50X
3.902
5.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.70O 1
0.91U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Olimpia vs CD Motagua
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Honduras 2023-2024 » vòng
-
CD Olimpia vs CD Motagua: Diễn biến chính
-
11'0-1Juan Delgado
-
21'0-1Kevin Javier Alvarez Hernandez
-
32'0-1Walter Joel Martinez Betanco
-
39'Carlos Alfredo Sanchez0-1
-
44'0-1Marcelo Santos
-
45'0-1Xabier Auzmendi Arruabarrena
-
48'Jerry Bengtson1-1
-
81'1-1Carlos Argueta
-
90'Justin Arboleda Buenanos1-1
-
90'Justin Arboleda Buenanos2-1
- BXH VĐQG Honduras
- BXH bóng đá Honduras mới nhất
-
CD Olimpia vs CD Motagua: Số liệu thống kê
-
CD OlimpiaCD Motagua
-
8Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
134Pha tấn công82
-
-
105Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Honduras 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 18 | 15 | 3 | 0 | 48 | 14 | 34 | 48 | T T T T T T |
2 | Marathon | 18 | 10 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 32 | T T T T B T |
3 | CD Motagua | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 22 | 10 | 29 | B T T T B B |
4 | Genesis | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T H H B H B |
5 | Real Sociedad Tocoa | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | H B B B T H |
6 | Olancho FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B T H B H H |
7 | Real Espana | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 32 | -6 | 21 | B H B T T H |
8 | CD Vida | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B B T B H |
9 | CD Victoria | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 17 | H B B B H T |
10 | Lobos UPNFM | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 38 | -18 | 15 | T T B B H B |