Kết quả CD Vida vs Genesis, 08h30 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Honduras 2023-2024 » vòng 15

  • CD Vida vs Genesis: Diễn biến chính

  • 9'
    Dayron Suazo
    0-0
  • 11'
    0-0
    Franco Danilo Guity Felix
  • 30'
    0-0
    Oscar Gregory Gonzalez Vargas
  • 67'
    0-1
    goal Marlon Ramirez
  • 68'
    0-1
    Marlon Ramirez
  • 74'
    0-1
    Manuel Salinas
  • 76'
    Edson Danilo Palacios Bulnes
    0-1
  • 82'
    Ederson Ariel Funez Funes
    0-1
  • 90'
    0-1
    Franklin Yanes
  • 90'
    0-1
    Jose Fiallos
  • 90'
    0-1
    Oscar Discua
  • 90'
    0-1
    Angel Alvarado
  • 90'
    0-1
    Angel Alvarado
  • BXH VĐQG Honduras
  • BXH bóng đá Honduras mới nhất
  • CD Vida vs Genesis: Số liệu thống kê

  • CD Vida
    Genesis
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    40
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Honduras 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Olimpia 18 15 3 0 48 14 34 48 T T T T T T
2 Marathon 18 10 2 6 23 21 2 32 T T T T B T
3 CD Motagua 18 8 5 5 32 22 10 29 B T T T B B
4 Genesis 18 6 5 7 23 24 -1 23 T H H B H B
5 Real Sociedad Tocoa 18 5 7 6 17 19 -2 22 H B B B T H
6 Olancho FC 18 5 6 7 16 19 -3 21 B T H B H H
7 Real Espana 18 6 3 9 26 32 -6 21 B H B T T H
8 CD Vida 18 5 5 8 26 35 -9 20 B B B T B H
9 CD Victoria 18 4 5 9 23 30 -7 17 H B B B H T
10 Lobos UPNFM 18 4 3 11 20 38 -18 15 T T B B H B