Kết quả Lobos UPNFM vs CD Motagua, 08h15 ngày 08/04
Kết quả Lobos UPNFM vs CD Motagua
Đối đầu Lobos UPNFM vs CD Motagua
Phong độ Lobos UPNFM gần đây
Phong độ CD Motagua gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202508:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.81O 2.5
0.90U 2.5
0.801
5.00X
3.602
1.55Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lobos UPNFM vs CD Motagua
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Honduras 2024-2025 » vòng 14
-
Lobos UPNFM vs CD Motagua: Diễn biến chính
-
5'0-1
Jorge Serrano (Assist:Jonathan Argueta)
-
15'Jairo Rochez1-1
-
20'Kilmar Aldair Peña Oseguera2-1
-
33'2-1Denis Melendez
-
37'2-1Rodrigo Auzmendi
-
45'Lesvin Medina2-1
-
47'Jairo Rochez2-1
-
80'Marco Aceituno2-1
-
90'2-1Rodrigo Gomez
- BXH VĐQG Honduras
- BXH bóng đá Honduras mới nhất
-
Lobos UPNFM vs CD Motagua: Số liệu thống kê
-
Lobos UPNFMCD Motagua
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
5Cứu thua2
-
-
64Pha tấn công78
-
-
75Tấn công nguy hiểm96
-
BXH VĐQG Honduras 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 15 | 23 | 38 | H T T T T T |
2 | CD Motagua | 18 | 10 | 4 | 4 | 37 | 21 | 16 | 34 | H H B T T T |
3 | Real Espana | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 29 | H B B B H H |
4 | Marathon | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 21 | 2 | 25 | B T T H H B |
5 | Olancho FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 24 | H H H T B T |
6 | Genesis | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 21 | H T H B H T |
7 | Lobos UPNFM | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | T H B B T H |
8 | CD Victoria | 18 | 5 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 20 | T H B B H B |
9 | Juticalpa | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 29 | -16 | 17 | B B T T B B |
10 | Real Sociedad Tocoa | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 34 | -17 | 14 | H B T H B B |