Kết quả Gyirmot SE vs Szombathelyi Haladas, 22h00 ngày 26/05
Kết quả Gyirmot SE vs Szombathelyi Haladas
Đối đầu Gyirmot SE vs Szombathelyi Haladas
Phong độ Gyirmot SE gần đây
Phong độ Szombathelyi Haladas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202422:00
-
Gyirmot SE 22Szombathelyi Haladas 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1
0.93U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyirmot SE vs Szombathelyi Haladas
-
Sân vận động: Ménfői úti stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hungary 2023-2024 » vòng 34
-
Gyirmot SE vs Szombathelyi Haladas: Diễn biến chính
-
2'0-1Attila Pinter
-
9'Mark Madarasz1-1
-
30'Bence Lanyi1-1
-
45'Dominik Soltesz2-1
-
57'2-1Zoran Beronja
-
67'2-1Predrag Bosnjak
-
69'Milan Kovacs2-1
-
90'2-1Zoran Beronja
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyirmot SE vs Szombathelyi Haladas: Số liệu thống kê
-
Gyirmot SESzombathelyi Haladas
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
100Pha tấn công88
-
-
74Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Hungary 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 34 | 24 | 7 | 3 | 69 | 27 | 42 | 79 | T B T T T T |
2 | Gyori ETO | 34 | 22 | 3 | 9 | 65 | 37 | 28 | 69 | B T T T T T |
3 | Vasas | 34 | 19 | 10 | 5 | 72 | 33 | 39 | 67 | B H T T B T |
4 | Szeged Csanad | 34 | 15 | 15 | 4 | 35 | 23 | 12 | 60 | T H B H T H |
5 | Kozarmisleny SE | 34 | 15 | 7 | 12 | 55 | 45 | 10 | 52 | T T B B T B |
6 | Gyirmot SE | 34 | 12 | 13 | 9 | 49 | 45 | 4 | 49 | T B B H H T |
7 | SOROKSAR | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | T H B B T B |
8 | Budapest Honved | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 36 | 3 | 44 | T B B T H H |
9 | Kazincbarcika | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 41 | -4 | 44 | B T T B B H |
10 | Dafuji cloth MTE | 34 | 12 | 8 | 14 | 37 | 44 | -7 | 44 | B T T H T H |
11 | FC Ajka | 34 | 13 | 4 | 17 | 30 | 33 | -3 | 43 | B T B B T B |
12 | Csakvari TK | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 45 | -6 | 43 | B B T T B B |
13 | Szombathelyi Haladas | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 52 | -10 | 38 | B H B B B B |
14 | BVSC Zuglo | 34 | 10 | 8 | 16 | 27 | 40 | -13 | 38 | B T T B H H |
15 | Pecsi MFC | 34 | 8 | 12 | 14 | 20 | 39 | -19 | 36 | B H B T B H |
16 | Duna-Tisza | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 40 | -7 | 34 | T H T H H T |
17 | Bodajk FC Siofok | 34 | 8 | 7 | 19 | 36 | 60 | -24 | 31 | T B B H B T |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 34 | 5 | 6 | 23 | 29 | 69 | -40 | 21 | T B T H B B |