Kết quả Gyirmot SE vs Szombathelyi Haladas, 22h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2023-2024 » vòng 34

  • Gyirmot SE vs Szombathelyi Haladas: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Attila Pinter
  • 9'
    Mark Madarasz goal 
    1-1
  • 30'
    Bence Lanyi
    1-1
  • 45'
    Dominik Soltesz goal 
    2-1
  • 57'
    2-1
    Zoran Beronja
  • 67'
    2-1
    Predrag Bosnjak
  • 69'
    Milan Kovacs
    2-1
  • 90'
    2-1
    Zoran Beronja
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Gyirmot SE vs Szombathelyi Haladas: Số liệu thống kê

  • Gyirmot SE
    Szombathelyi Haladas
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Hungary 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nyiregyhaza 34 24 7 3 69 27 42 79 T B T T T T
2 Gyori ETO 34 22 3 9 65 37 28 69 B T T T T T
3 Vasas 34 19 10 5 72 33 39 67 B H T T B T
4 Szeged Csanad 34 15 15 4 35 23 12 60 T H B H T H
5 Kozarmisleny SE 34 15 7 12 55 45 10 52 T T B B T B
6 Gyirmot SE 34 12 13 9 49 45 4 49 T B B H H T
7 SOROKSAR 34 12 9 13 39 44 -5 45 T H B B T B
8 Budapest Honved 34 11 11 12 39 36 3 44 T B B T H H
9 Kazincbarcika 34 11 11 12 37 41 -4 44 B T T B B H
10 Dafuji cloth MTE 34 12 8 14 37 44 -7 44 B T T H T H
11 FC Ajka 34 13 4 17 30 33 -3 43 B T B B T B
12 Csakvari TK 34 12 7 15 39 45 -6 43 B B T T B B
13 Szombathelyi Haladas 34 9 11 14 42 52 -10 38 B H B B B B
14 BVSC Zuglo 34 10 8 16 27 40 -13 38 B T T B H H
15 Pecsi MFC 34 8 12 14 20 39 -19 36 B H B T B H
16 Duna-Tisza 34 7 13 14 33 40 -7 34 T H T H H T
17 Bodajk FC Siofok 34 8 7 19 36 60 -24 31 T B B H B T
18 MTE Mosonmagyarovar 34 5 6 23 29 69 -40 21 T B T H B B