Đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory
Đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory trước đây
-
18/01/2025Mezokovesd Zsory0 - 5Dafuji cloth MTE0 - 1W
-
29/06/2024Mezokovesd Zsory2 - 3Dafuji cloth MTE0 - 3W
-
17/01/2024Mezokovesd Zsory2 - 3Dafuji cloth MTE1 - 2W
-
06/10/2024Mezokovesd Zsory3 - 3Dafuji cloth MTE2 - 0D
-
14/03/2021Mezokovesd Zsory2 - 1Dafuji cloth MTE1 - 1L
-
17/12/2020Dafuji cloth MTE0 - 1Mezokovesd Zsory0 - 0L
-
12/09/2020Mezokovesd Zsory1 - 0Dafuji cloth MTE0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory
- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Hungary | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dafuji cloth MTE (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Dafuji cloth MTE (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dafuji cloth MTE thắng
Bại: là số trận Dafuji cloth MTE thua
Thắng: là số trận Dafuji cloth MTE thắng
Bại: là số trận Dafuji cloth MTE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dafuji cloth MTE và Mezokovesd Zsory trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 23 | 15 | 3 | 5 | 45 | 31 | 14 | 48 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 23 | 11 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 41 | H T H T H B |
3 | Vasas | 23 | 12 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 39 | T B T T T B |
4 | Kozarmisleny SE | 23 | 11 | 6 | 6 | 36 | 31 | 5 | 39 | B B B T T T |
5 | Szentlorinc SE | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | H T T H H H |
6 | Szeged Csanad | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 21 | 5 | 34 | B H T H H T |
7 | Mezokovesd Zsory | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 27 | 4 | 30 | H T B T B T |
8 | Csakvari TK | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B T H B B |
9 | BVSC Zuglo | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 22 | -3 | 28 | H H B T H B |
10 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
11 | FC Ajka | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T T B B T H |
12 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
13 | SOROKSAR | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 26 | B H B B B T |
14 | Bekescsaba | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B B H H |
15 | Dafuji cloth MTE | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 43 | -12 | 24 | B B B B B B |
16 | Tatabanya | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T T B B H |
Cập nhật: