Đối đầu Diosgyor VTK vs Gyori ETO, 21h15 ngày 19/4
Kết quả Diosgyor VTK vs Gyori ETO
Đối đầu Diosgyor VTK vs Gyori ETO
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
Phong độ Gyori ETO gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Diosgyor VTK vs Gyori ETO
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Gyori ETO trước đây
-
14/12/2024Gyori ETO3 - 4Diosgyor VTK0 - 3W
-
01/09/2024Diosgyor VTK0 - 0Gyori ETO0 - 0D
-
17/05/2015Diosgyor VTK4 - 1Gyori ETO1 - 0W
-
01/11/2014Gyori ETO1 - 1Diosgyor VTK0 - 0D
-
01/12/2013Diosgyor VTK1 - 2Gyori ETO1 - 0L
-
28/07/2013Gyori ETO1 - 1Diosgyor VTK0 - 0D
-
14/05/2023Diosgyor VTK3 - 1Gyori ETO0 - 0W
-
27/11/2022Gyori ETO0 - 3Diosgyor VTK0 - 2W
-
07/03/2022Diosgyor VTK2 - 0Gyori ETO1 - 0W
-
13/09/2021Gyori ETO2 - 2Diosgyor VTK1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Diosgyor VTK vs Gyori ETO
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Gyori ETO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Gyori ETO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 6 | 2 | 3 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Diosgyor VTK (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyor VTK thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK thua
Thắng: là số trận Diosgyor VTK thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyor VTK và Gyori ETO trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 27 | 15 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 53 | H T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 27 | 16 | 4 | 7 | 43 | 29 | 14 | 52 | B H T T H B |
3 | Paksi SE Honlapja | 27 | 15 | 6 | 6 | 58 | 39 | 19 | 51 | H T T H T T |
4 | Gyori ETO | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | T H T H T T |
5 | MTK Hungaria | 27 | 12 | 5 | 10 | 46 | 37 | 9 | 41 | T H T B H B |
6 | Diosgyor VTK | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B H B H B T |
8 | Fehervar Videoton | 27 | 8 | 6 | 13 | 32 | 39 | -7 | 30 | T H H H B B |
9 | Debrecin VSC | 28 | 8 | 5 | 15 | 47 | 54 | -7 | 29 | B H T T B T |
10 | ZalaegerzsegTE | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | H B H T B B |
11 | Nyiregyhaza | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 41 | -16 | 27 | H B B B B T |
12 | Kecskemeti TE | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: