Đối đầu Nyiregyhaza vs Fehervar Videoton, 00h00 ngày 14/4
Kết quả Nyiregyhaza vs Fehervar Videoton
Đối đầu Nyiregyhaza vs Fehervar Videoton
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs Fehervar Videoton
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Fehervar Videoton trước đây
-
08/12/2024Fehervar Videoton2 - 0Nyiregyhaza0 - 0L
-
25/08/2024Nyiregyhaza3 - 3Fehervar Videoton2 - 1D
-
08/03/2015Fehervar Videoton3 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
-
16/08/2014Nyiregyhaza0 - 2Fehervar Videoton0 - 1L
-
11/04/2010Fehervar Videoton1 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
-
13/09/2009Nyiregyhaza2 - 3Fehervar Videoton1 - 1L
-
24/05/2009Fehervar Videoton2 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
-
09/11/2008Nyiregyhaza1 - 1Fehervar Videoton1 - 0D
-
07/04/2010Nyiregyhaza0 - 1Fehervar Videoton0 - 1L
-
09/03/2010Fehervar Videoton1 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs Fehervar Videoton
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Fehervar Videoton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Fehervar Videoton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 0 | 2 | 6 |
Hungary League Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Fehervar Videoton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và Fehervar Videoton trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 27 | 15 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 53 | H T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 27 | 16 | 4 | 7 | 43 | 29 | 14 | 52 | B H T T H B |
3 | Paksi SE Honlapja | 27 | 15 | 6 | 6 | 58 | 39 | 19 | 51 | H T T H T T |
4 | MTK Hungaria | 27 | 12 | 5 | 10 | 46 | 37 | 9 | 41 | T H T B H B |
5 | Gyori ETO | 27 | 10 | 10 | 7 | 38 | 31 | 7 | 40 | H T H T H T |
6 | Diosgyor VTK | 27 | 10 | 9 | 8 | 34 | 39 | -5 | 39 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B H B H B T |
8 | Fehervar Videoton | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 38 | -6 | 30 | T H H H B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 37 | -6 | 29 | H H B H T B |
10 | Debrecin VSC | 27 | 7 | 5 | 15 | 43 | 51 | -8 | 26 | B B H T T B |
11 | Nyiregyhaza | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 41 | -17 | 24 | H B B B B T |
12 | Kecskemeti TE | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: