Đối đầu Gyori ETO U19 vs Paksi SEU19, 17h15 ngày 05/4
Kết quả Gyori ETO U19 vs Paksi SEU19
Đối đầu Gyori ETO U19 vs Paksi SEU19
Phong độ Gyori ETO U19 gần đây
Phong độ Paksi SEU19 gần đây
VĐQG Hungary U19 2024-2025: Gyori ETO U19 vs Paksi SEU19
-
Giải đấu: VĐQG Hungary U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO U19 vs Paksi SEU19 trước đây
-
21/09/2024Paksi SEU191 - 3Gyori ETO U190 - 1W
-
09/03/2024Paksi SEU190 - 6Gyori ETO U190 - 4W
-
16/09/2023Gyori ETO U197 - 2Paksi SEU192 - 0W
-
18/11/2020Gyori ETO U199 - 1Paksi SEU194 - 1W
-
26/02/2011Gyori ETO U193 - 1Paksi SEU191 - 1W
-
13/11/2010Paksi SEU191 - 4Gyori ETO U191 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO U19 vs Paksi SEU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO U19 vs Paksi SEU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO U19 vs Paksi SEU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary U19 | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO U19 vs Paksi SEU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO U19 (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Gyori ETO U19 (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO U19 thắng
Bại: là số trận Gyori ETO U19 thua
Thắng: là số trận Gyori ETO U19 thắng
Bại: là số trận Gyori ETO U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO U19 và Paksi SEU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 15 | 11 | 3 | 1 | 37 | 15 | 22 | 36 | T H T T T B |
2 | Diosgyor VTK U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 28 | H T H T T B |
3 | Vasas U19 | 17 | 9 | 1 | 7 | 29 | 25 | 4 | 28 | B T T T T B |
4 | Kisvarda FC U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 16 | 7 | 27 | H B T T T T |
5 | Budapest Honved U19 | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 24 | H B B H B T |
6 | Ferencvarosi U19 | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 20 | 4 | 24 | B T B H T T |
7 | MTK Budapest U19 | 15 | 7 | 2 | 6 | 28 | 19 | 9 | 23 | T B B B T T |
8 | Debrecin VSC U19 | 14 | 5 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 17 | B T T T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 27 | -10 | 14 | B B T B B B |
10 | Paksi SEU19 | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 21 | -10 | 13 | T B B B T B |
11 | Illes Akademia Haladas U19 | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 33 | -18 | 13 | B T T B B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B T B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: