Đối đầu Szeged Csanad vs Szentlorinc SE, 22h00 ngày 13/4
Kết quả Szeged Csanad vs Szentlorinc SE
Đối đầu Szeged Csanad vs Szentlorinc SE
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Phong độ Szentlorinc SE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Szeged Csanad vs Szentlorinc SE
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Szentlorinc SE trước đây
-
06/10/2024Szentlorinc SE0 - 0Szeged Csanad0 - 0D
-
05/02/2023Szeged Csanad2 - 4Szentlorinc SE0 - 3L
-
14/08/2022Szentlorinc SE2 - 0Szeged Csanad2 - 0L
-
06/03/2022Szentlorinc SE1 - 0Szeged Csanad1 - 0L
-
12/09/2021Szeged Csanad0 - 1Szentlorinc SE0 - 1L
-
31/01/2021Szentlorinc SE2 - 1Szeged Csanad2 - 1L
-
10/08/2020Szeged Csanad1 - 1Szentlorinc SE0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Szeged Csanad vs Szentlorinc SE
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Szentlorinc SE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Szentlorinc SE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Szentlorinc SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szeged Csanad (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Szeged Csanad (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szeged Csanad thắng
Bại: là số trận Szeged Csanad thua
Thắng: là số trận Szeged Csanad thắng
Bại: là số trận Szeged Csanad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szeged Csanad và Szentlorinc SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 33 | 15 | 51 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 24 | 12 | 8 | 4 | 43 | 21 | 22 | 44 | T H T H B T |
3 | Kozarmisleny SE | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 42 | B B T T T T |
4 | Vasas | 23 | 12 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 39 | B T T T B T |
5 | Szentlorinc SE | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | T T H H H T |
6 | Szeged Csanad | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 21 | 5 | 34 | H T H H T B |
7 | Mezokovesd Zsory | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B T B T B |
8 | Csakvari TK | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T H B B B |
9 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
10 | BVSC Zuglo | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H B T H B B |
11 | FC Ajka | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 28 | T B B T H B |
12 | Dafuji cloth MTE | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 44 | -10 | 27 | B B B B B T |
13 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
14 | SOROKSAR | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 26 | B H B B B T |
15 | Bekescsaba | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 27 | -6 | 25 | B B B H H B |
16 | Tatabanya | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T T B B H |
Cập nhật: