Đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ, 17h00 ngày 13/4
Kết quả MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ
Đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ trước đây
-
12/10/2024Szekszard UFC (W)0 - 2MTK Hungaria FC (W)0 - 0W
-
16/03/2024Szekszard UFC (W)0 - 3MTK Hungaria FC (W)0 - 1W
-
09/09/2023MTK Hungaria FC (W)2 - 0Szekszard UFC (W)0 - 0W
-
22/04/2023Szekszard UFC (W)0 - 2MTK Hungaria FC (W)0 - 1W
-
30/11/2022MTK Hungaria FC (W)4 - 0Szekszard UFC (W)0 - 0W
-
05/10/2024MTK Hungaria FC (W)7 - 0Szekszard UFC (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
HUN WCup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria FC Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
MTK Hungaria FC Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria FC Nữ thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria FC Nữ thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria FC Nữ thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria FC Nữ và Szekszard UFC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 7 | 50 | 49 | H T T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 36 | 11 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 55 | 9 | 46 | 42 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Szetomeharry (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | B B B B H T |
9 | Victoria Boys (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 15 | T B H B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T T B |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |
Cập nhật: