Kết quả Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ, 21h30 ngày 13/04
Kết quả Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.00-1.5
0.80O 3.5
1.29U 3.5
0.491
12.00X
4.402
1.25Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
1.05O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 18
-
Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ: Diễn biến chính
-
17'0-0
-
45'0-1
-
50'0-2
-
54'0-2
-
62'0-2
-
64'1-2
-
72'1-3
-
89'1-4
-
90'1-5
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ: Số liệu thống kê
-
Astra Hungary NữDiosgyori VTK Nữ
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
81Pha tấn công106
-
-
30Tấn công nguy hiểm94
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 7 | 50 | 49 | H T T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 36 | 11 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 55 | 9 | 46 | 42 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Szetomeharry (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | B B B B H T |
9 | Victoria Boys (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 15 | T B H B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T T B |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |