Kết quả Aris Thessaloniki vs Volos NFC, 00h30 ngày 24/11
Kết quả Aris Thessaloniki vs Volos NFC
Đối đầu Aris Thessaloniki vs Volos NFC
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:30
-
Volos NFC 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.90O 2.5
0.94U 2.5
0.921
1.50X
3.712
5.30Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Thessaloniki vs Volos NFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 12
-
Aris Thessaloniki vs Volos NFC: Diễn biến chính
-
26'Vladimir Darida0-0
-
36'0-1Mark Koszta
-
38'Hugo Mallo Novegil Penalty cancelled0-1
-
39'Lorenzo Moron Garcia0-1
-
52'0-1Lucas Villafanez
-
61'0-1Nemanja Miletic
-
90'0-1Tasos Tsokanis
-
90'Jose Adoni Cifuentes Charcopa0-1
-
90'0-1Georgios Mygas
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Aris Thessaloniki vs Volos NFC: Số liệu thống kê
-
Aris ThessalonikiVolos NFC
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài1
-
-
30Sút Phạt18
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
581Số đường chuyền274
-
-
89%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi24
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn9
-
-
19Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách3
-
-
51Long pass14
-
-
148Pha tấn công74
-
-
84Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs