Đối đầu Egaleo Athens vs AE Kifisias, 15h40 ngày 30/3
Kết quả Egaleo Athens vs AE Kifisias
Đối đầu Egaleo Athens vs AE Kifisias
Phong độ Egaleo Athens gần đây
Phong độ AE Kifisias gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Egaleo Athens vs AE Kifisias
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 15:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs AE Kifisias trước đây
-
22/02/2025AE Kifisias1 - 0Egaleo Athens1 - 0L
-
29/11/2024AE Kifisias4 - 0Egaleo Athens1 - 0L
-
29/09/2024Egaleo Athens0 - 0AE Kifisias0 - 0D
-
03/04/2023Egaleo Athens0 - 3AE Kifisias0 - 2L
-
13/11/2022AE Kifisias2 - 0Egaleo Athens0 - 0L
-
30/03/2022AE Kifisias1 - 0Egaleo Athens0 - 0L
-
29/12/2021Egaleo Athens1 - 0AE Kifisias0 - 0W
-
04/03/2018Egaleo Athens3 - 1AE Kifisias1 - 0W
-
19/11/2017AE Kifisias2 - 3Egaleo Athens0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Egaleo Athens vs AE Kifisias
- Thống kê lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs AE Kifisias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs AE Kifisias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 1 | 1 | 5 |
Hạng 3 Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs AE Kifisias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egaleo Athens (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Egaleo Athens (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egaleo Athens thắng
Bại: là số trận Egaleo Athens thua
Thắng: là số trận Egaleo Athens thắng
Bại: là số trận Egaleo Athens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egaleo Athens và AE Kifisias trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 21 | T T T T |
2 | Panahaiki-2005 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 14 | B T H T |
3 | Panargiakos | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 12 | H B T B |
4 | AEK Athens B | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 12 | H B B H |
5 | Asteras Tripoli B | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 11 | B T B B |
Cập nhật: