Đối đầu AEL Larisa vs Niki Volou, 21h00 ngày 22/12
Kết quả AEL Larisa vs Niki Volou
Đối đầu AEL Larisa vs Niki Volou
Phong độ AEL Larisa gần đây
Phong độ Niki Volou gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: AEL Larisa vs Niki Volou
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Niki Volou trước đây
-
21/10/2024Niki Volou3 - 3AEL Larisa1 - 2D
-
20/04/2024AEL Larisa2 - 3Niki Volou1 - 1L
-
24/03/2024Niki Volou1 - 1AEL Larisa1 - 1D
-
04/03/2024Niki Volou1 - 2AEL Larisa0 - 0W
-
03/12/2023AEL Larisa1 - 0Niki Volou0 - 0W
-
07/04/2023Niki Volou1 - 2AEL Larisa1 - 2W
-
19/11/2022AEL Larisa1 - 0Niki Volou1 - 0W
-
14/04/2022Niki Volou1 - 1AEL Larisa1 - 0D
-
19/02/2023AEL Larisa1 - 3Niki Volou0 - 0L
-
17/09/2022Niki Volou0 - 2AEL Larisa0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu AEL Larisa vs Niki Volou
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Niki Volou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Niki Volou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Niki Volou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEL Larisa (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
AEL Larisa (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEL Larisa thắng
Bại: là số trận AEL Larisa thua
Thắng: là số trận AEL Larisa thắng
Bại: là số trận AEL Larisa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEL Larisa và Niki Volou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 13 | 10 | 3 | 0 | 32 | 10 | 22 | 33 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 13 | 9 | 4 | 0 | 22 | 9 | 13 | 31 | T H T T T T |
3 | Panionios | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 9 | 12 | 27 | H H H T T H |
4 | Ilioupoli | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 21 | -8 | 18 | T T B H T H |
5 | Egaleo Athens | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | H B T B B B |
6 | Panargiakos | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B B B H |
7 | Panahaiki-2005 | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 12 | -4 | 12 | T T H B B B |
8 | AEK Athens B | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H B B H |
9 | Asteras Tripoli B | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T H T B H |
10 | Kissamikos | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B H T H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: