Đối đầu Chania Kissamikos vs Asteras Tripoli B, 19h30 ngày 07/12
Kết quả Chania Kissamikos vs Asteras Tripoli B
Đối đầu Chania Kissamikos vs Asteras Tripoli B
Phong độ Chania Kissamikos gần đây
Phong độ Asteras Tripoli B gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Chania Kissamikos vs Asteras Tripoli B
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Asteras Tripoli B trước đây
-
07/10/2024Asteras Tripoli B1 - 1Chania Kissamikos0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Chania Kissamikos vs Asteras Tripoli B
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Asteras Tripoli B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Asteras Tripoli B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Asteras Tripoli B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chania Kissamikos (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chania Kissamikos (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chania Kissamikos thắng
Bại: là số trận Chania Kissamikos thua
Thắng: là số trận Chania Kissamikos thắng
Bại: là số trận Chania Kissamikos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chania Kissamikos và Asteras Tripoli B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 8 | 19 | 27 | H H T T T T |
2 | Kalamata AO | 11 | 7 | 4 | 0 | 18 | 9 | 9 | 25 | T H T H T T |
3 | Panionios | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | H T B H H H |
4 | Egaleo Athens | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | B T H B T B |
5 | Ilioupoli | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B T T B H |
6 | Panahaiki-2005 | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | H H T T H B |
7 | Panargiakos | 11 | 4 | 0 | 7 | 9 | 12 | -3 | 12 | T T B B B B |
8 | AEK Athens B | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 11 | T B H B H H |
9 | Asteras Tripoli B | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | H B B T H T |
10 | Kissamikos | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 15 | -10 | 3 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: