Đối đầu Panargiakos vs Chania Kissamikos, 19h00 ngày 13/4
Kết quả Panargiakos vs Chania Kissamikos
Đối đầu Panargiakos vs Chania Kissamikos
Phong độ Panargiakos gần đây
Phong độ Chania Kissamikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Panargiakos vs Chania Kissamikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panargiakos vs Chania Kissamikos trước đây
-
08/03/2025Chania Kissamikos2 - 0Panargiakos0 - 0L
-
15/12/2024Panargiakos2 - 2Chania Kissamikos2 - 0D
-
13/10/2024Chania Kissamikos1 - 2Panargiakos1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Panargiakos vs Chania Kissamikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Panargiakos vs Chania Kissamikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panargiakos vs Chania Kissamikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panargiakos vs Chania Kissamikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panargiakos (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Panargiakos (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panargiakos thắng
Bại: là số trận Panargiakos thua
Thắng: là số trận Panargiakos thắng
Bại: là số trận Panargiakos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panargiakos và Chania Kissamikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 22 | T T T T H B |
2 | Panahaiki-2005 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 18 | B T H T H T |
3 | AEK Athens B | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 16 | H B B H H T |
4 | Panargiakos | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 13 | H B T B H |
5 | Asteras Tripoli B | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 6 | -3 | 11 | B T B B B |
Cập nhật: